🇻🇳越南 2026 年節假日
查看 越南 2026 年的完整節假日列表,包括所有法定假期、銀行假期、公共節日、學校假期和重要紀念日。
節假日
共 27 個節假日
假日名稱 | 日期 | 倒數計時 | 類型 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2026-01-01 | 還有 92 天 | 公共假日 |
Ngày thành lập Đảng | 2026-02-03 | 還有 125 天 | 紀念日 |
Ông Táo chầu trời | 2026-02-10 | 還有 132 天 | 紀念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2026-02-16 | 還有 138 天 | 公共假日 |
Tết Nguyên Đán | 2026-02-17 | 還有 139 天 | 公共假日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2026-02-21 | 還有 143 天 | 紀念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2026-03-03 | 還有 153 天 | 紀念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2026-03-08 | 還有 158 天 | 紀念日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2026-04-21 | 還有 202 天 | 紀念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2026-04-26 | 還有 207 天 | 公共假日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2026-04-30 | 還有 211 天 | 公共假日 |
Quốc tế Lao động | 2026-05-01 | 還有 212 天 | 公共假日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2026-05-07 | 還有 218 天 | 紀念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2026-05-19 | 還有 230 天 | 紀念日 |
Lễ Phật đản | 2026-05-31 | 還有 242 天 | 紀念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2026-06-01 | 還有 243 天 | 紀念日 |
Tết Đoan ngọ | 2026-06-19 | 還有 261 天 | 紀念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2026-06-28 | 還有 270 天 | 紀念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2026-07-27 | 還有 299 天 | 紀念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2026-08-19 | 還有 322 天 | 紀念日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2026-08-27 | 還有 330 天 | 紀念日 |
Quốc khánh | 2026-09-02 | 還有 336 天 | 公共假日 |
Tết Trung thu | 2026-09-25 | 還有 359 天 | 紀念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2026-10-10 | 還有 374 天 | 紀念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2026-10-20 | 還有 384 天 | 紀念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2026-11-20 | 還有 415 天 | 紀念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2026-12-22 | 還有 447 天 | 紀念日 |