🇻🇳越南 2026 年節假日

查看 越南 2026 年的完整節假日列表,包括所有法定假期、銀行假期、公共節日、學校假期和重要紀念日。

節假日

共 27 個節假日

假日名稱日期倒數計時類型

Tết Dương lịch

2026-01-01
還有 138 天
公共假日

Ngày thành lập Đảng

2026-02-03
還有 171 天
紀念日

Ông Táo chầu trời

2026-02-10
還有 178 天
紀念日

Giao thừa Tết Nguyên Đán

2026-02-16
還有 184 天
公共假日

Tết Nguyên Đán

2026-02-17
還有 185 天
公共假日

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa

2026-02-21
還有 189 天
紀念日

Tết Nguyên Tiêu

2026-03-03
還有 199 天
紀念日

Quốc tế Phụ nữ

2026-03-08
還有 204 天
紀念日

Ngày Sách Việt Nam

2026-04-21
還有 248 天
紀念日

Giỗ tổ Hùng Vương

2026-04-26
還有 253 天
公共假日

Ngày Giải phóng miền Nam

2026-04-30
還有 257 天
公共假日

Quốc tế Lao động

2026-05-01
還有 258 天
公共假日

Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ

2026-05-07
還有 264 天
紀念日

Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

2026-05-19
還有 276 天
紀念日

Lễ Phật đản

2026-05-31
還有 288 天
紀念日

Ngày quốc tế Thiếu nhi

2026-06-01
還有 289 天
紀念日

Tết Đoan ngọ

2026-06-19
還有 307 天
紀念日

Ngày Gia đình Việt Nam

2026-06-28
還有 316 天
紀念日

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ

2026-07-27
還有 345 天
紀念日

Ngày cách mạng Tháng Tám

2026-08-19
還有 368 天
紀念日

Rằm Tháng Bảy, Vu Lan

2026-08-27
還有 376 天
紀念日

Quốc khánh

2026-09-02
還有 382 天
公共假日

Tết Trung thu

2026-09-25
還有 405 天
紀念日

Ngày giải phóng Thủ Đô

2026-10-10
還有 420 天
紀念日

Ngày Phụ nữ Việt Nam

2026-10-20
還有 430 天
紀念日

Ngày Nhà giáo Việt Nam

2026-11-20
還有 461 天
紀念日

Ngày hội Quốc phòng Toàn dân

2026-12-22
還有 493 天
紀念日

瀏覽其他年份