🇻🇳越南 2026 年節假日

查看 越南 2026 年的完整節假日列表,包括所有法定假期、銀行假期、公共節日、學校假期和重要紀念日。

節假日

共 27 個節假日

假日名稱日期倒數計時類型

Tết Dương lịch

2026-01-01 00:00:00
還有 184 天公共假日

Ngày thành lập Đảng

2026-02-03 00:00:00
還有 217 天紀念日

Ông Táo chầu trời

2026-02-10 00:00:00
還有 224 天紀念日

Giao thừa Tết Nguyên Đán

2026-02-16 00:00:00
還有 230 天公共假日

Tết Nguyên Đán

2026-02-17 00:00:00
還有 231 天公共假日

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa

2026-02-21 00:00:00
還有 235 天紀念日

Tết Nguyên Tiêu

2026-03-03 00:00:00
還有 245 天紀念日

Quốc tế Phụ nữ

2026-03-08 00:00:00
還有 250 天紀念日

Ngày Sách Việt Nam

2026-04-21 00:00:00
還有 294 天紀念日

Giỗ tổ Hùng Vương

2026-04-26 00:00:00
還有 299 天公共假日

Ngày Giải phóng miền Nam

2026-04-30 00:00:00
還有 303 天公共假日

Quốc tế Lao động

2026-05-01 00:00:00
還有 304 天公共假日

Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ

2026-05-07 00:00:00
還有 310 天紀念日

Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

2026-05-19 00:00:00
還有 322 天紀念日

Lễ Phật đản

2026-05-31 00:00:00
還有 334 天紀念日

Ngày quốc tế Thiếu nhi

2026-06-01 00:00:00
還有 335 天紀念日

Tết Đoan ngọ

2026-06-19 00:00:00
還有 353 天紀念日

Ngày Gia đình Việt Nam

2026-06-28 00:00:00
還有 362 天紀念日

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ

2026-07-27 00:00:00
還有 391 天紀念日

Ngày cách mạng Tháng Tám

2026-08-19 00:00:00
還有 414 天紀念日

Rằm Tháng Bảy, Vu Lan

2026-08-27 00:00:00
還有 422 天紀念日

Quốc khánh

2026-09-02 00:00:00
還有 428 天公共假日

Tết Trung thu

2026-09-25 00:00:00
還有 451 天紀念日

Ngày giải phóng Thủ Đô

2026-10-10 00:00:00
還有 466 天紀念日

Ngày Phụ nữ Việt Nam

2026-10-20 00:00:00
還有 476 天紀念日

Ngày Nhà giáo Việt Nam

2026-11-20 00:00:00
還有 507 天紀念日

Ngày hội Quốc phòng Toàn dân

2026-12-22 00:00:00
還有 539 天紀念日

瀏覽其他年份