🇻🇳越南 2024 年節假日

查看 越南 2024 年的完整節假日列表,包括所有法定假期、銀行假期、公共節日、學校假期和重要紀念日。

節假日

共 27 個節假日

假日名稱日期倒數計時類型

Tết Dương lịch

2024-01-01
729 天前
公共假日

Ông Táo chầu trời

2024-02-02
697 天前
紀念日

Ngày thành lập Đảng

2024-02-03
696 天前
紀念日

Giao thừa Tết Nguyên Đán

2024-02-09
690 天前
公共假日

Tết Nguyên Đán

2024-02-10
689 天前
公共假日

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa

2024-02-14
685 天前
紀念日

Tết Nguyên Tiêu

2024-02-24
675 天前
紀念日

Quốc tế Phụ nữ

2024-03-08
662 天前
紀念日

Giỗ tổ Hùng Vương

2024-04-18
621 天前
公共假日

Ngày Sách Việt Nam

2024-04-21
618 天前
紀念日

Ngày Giải phóng miền Nam

2024-04-30
609 天前
公共假日

Quốc tế Lao động

2024-05-01
608 天前
公共假日

Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ

2024-05-07
602 天前
紀念日

Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

2024-05-19
590 天前
紀念日

Lễ Phật đản

2024-05-22
587 天前
紀念日

Ngày quốc tế Thiếu nhi

2024-06-01
577 天前
紀念日

Tết Đoan ngọ

2024-06-10
568 天前
紀念日

Ngày Gia đình Việt Nam

2024-06-28
550 天前
紀念日

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ

2024-07-27
521 天前
紀念日

Rằm Tháng Bảy, Vu Lan

2024-08-18
499 天前
紀念日

Ngày cách mạng Tháng Tám

2024-08-19
498 天前
紀念日

Quốc khánh

2024-09-02
484 天前
公共假日

Tết Trung thu

2024-09-17
469 天前
紀念日

Ngày giải phóng Thủ Đô

2024-10-10
446 天前
紀念日

Ngày Phụ nữ Việt Nam

2024-10-20
436 天前
紀念日

Ngày Nhà giáo Việt Nam

2024-11-20
405 天前
紀念日

Ngày hội Quốc phòng Toàn dân

2024-12-22
373 天前
紀念日

瀏覽其他年份