🇻🇳越南 2024 年節假日
查看 越南 2024 年的完整節假日列表,包括所有法定假期、銀行假期、公共節日、學校假期和重要紀念日。
節假日
共 27 個節假日
假日名稱 | 日期 | 倒數計時 | 類型 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2024-01-01 | 593 天前 | 公共假日 |
Ông Táo chầu trời | 2024-02-02 | 561 天前 | 紀念日 |
Ngày thành lập Đảng | 2024-02-03 | 560 天前 | 紀念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2024-02-09 | 554 天前 | 公共假日 |
Tết Nguyên Đán | 2024-02-10 | 553 天前 | 公共假日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2024-02-14 | 549 天前 | 紀念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2024-02-24 | 539 天前 | 紀念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2024-03-08 | 526 天前 | 紀念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2024-04-18 | 485 天前 | 公共假日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2024-04-21 | 482 天前 | 紀念日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2024-04-30 | 473 天前 | 公共假日 |
Quốc tế Lao động | 2024-05-01 | 472 天前 | 公共假日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2024-05-07 | 466 天前 | 紀念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2024-05-19 | 454 天前 | 紀念日 |
Lễ Phật đản | 2024-05-22 | 451 天前 | 紀念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2024-06-01 | 441 天前 | 紀念日 |
Tết Đoan ngọ | 2024-06-10 | 432 天前 | 紀念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2024-06-28 | 414 天前 | 紀念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2024-07-27 | 385 天前 | 紀念日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2024-08-18 | 363 天前 | 紀念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2024-08-19 | 362 天前 | 紀念日 |
Quốc khánh | 2024-09-02 | 348 天前 | 公共假日 |
Tết Trung thu | 2024-09-17 | 333 天前 | 紀念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2024-10-10 | 310 天前 | 紀念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2024-10-20 | 300 天前 | 紀念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2024-11-20 | 269 天前 | 紀念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2024-12-22 | 237 天前 | 紀念日 |