🇻🇳越南 2025 年節假日
查看 越南 2025 年的完整節假日列表,包括所有法定假期、銀行假期、公共節日、學校假期和重要紀念日。
節假日
共 27 個節假日
假日名稱 | 日期 | 倒數計時 | 類型 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2025-01-01 00:00:00 | 181 天前 | 公共假日 |
Ông Táo chầu trời | 2025-01-22 00:00:00 | 160 天前 | 紀念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2025-01-28 00:00:00 | 154 天前 | 公共假日 |
Tết Nguyên Đán | 2025-01-29 00:00:00 | 153 天前 | 公共假日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2025-02-02 00:00:00 | 149 天前 | 紀念日 |
Ngày thành lập Đảng | 2025-02-03 00:00:00 | 148 天前 | 紀念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2025-02-12 00:00:00 | 139 天前 | 紀念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2025-03-08 00:00:00 | 115 天前 | 紀念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2025-04-07 00:00:00 | 85 天前 | 公共假日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2025-04-21 00:00:00 | 71 天前 | 紀念日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2025-04-30 00:00:00 | 62 天前 | 公共假日 |
Quốc tế Lao động | 2025-05-01 00:00:00 | 61 天前 | 公共假日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2025-05-07 00:00:00 | 55 天前 | 紀念日 |
Lễ Phật đản | 2025-05-12 00:00:00 | 50 天前 | 紀念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2025-05-19 00:00:00 | 43 天前 | 紀念日 |
Tết Đoan ngọ | 2025-05-31 00:00:00 | 31 天前 | 紀念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2025-06-01 00:00:00 | 30 天前 | 紀念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2025-06-28 00:00:00 | 3 天前 | 紀念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2025-07-27 00:00:00 | 還有 26 天 | 紀念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2025-08-19 00:00:00 | 還有 49 天 | 紀念日 |
Quốc khánh | 2025-09-02 00:00:00 | 還有 63 天 | 公共假日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2025-09-06 00:00:00 | 還有 67 天 | 紀念日 |
Tết Trung thu | 2025-10-06 00:00:00 | 還有 97 天 | 紀念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2025-10-10 00:00:00 | 還有 101 天 | 紀念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2025-10-20 00:00:00 | 還有 111 天 | 紀念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2025-11-20 00:00:00 | 還有 142 天 | 紀念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2025-12-22 00:00:00 | 還有 174 天 | 紀念日 |