🇻🇳越南 2025 年節假日

查看 越南 的節假日列表,包括公共假期、銀行假期、學校假期、紀念日等。

節假日

共 27 個節假日

假日名稱日期倒數計時類型

Tết Dương lịch

2025-01-01
318 天前
公共假日

Ông Táo chầu trời

2025-01-22
297 天前
紀念日

Giao thừa Tết Nguyên Đán

2025-01-28
291 天前
公共假日

Tết Nguyên Đán

2025-01-29
290 天前
公共假日

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa

2025-02-02
286 天前
紀念日

Ngày thành lập Đảng

2025-02-03
285 天前
紀念日

Tết Nguyên Tiêu

2025-02-12
276 天前
紀念日

Quốc tế Phụ nữ

2025-03-08
252 天前
紀念日

Giỗ tổ Hùng Vương

2025-04-07
222 天前
公共假日

Ngày Sách Việt Nam

2025-04-21
208 天前
紀念日

Ngày Giải phóng miền Nam

2025-04-30
199 天前
公共假日

Quốc tế Lao động

2025-05-01
198 天前
公共假日

Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ

2025-05-07
192 天前
紀念日

Lễ Phật đản

2025-05-12
187 天前
紀念日

Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

2025-05-19
180 天前
紀念日

Tết Đoan ngọ

2025-05-31
168 天前
紀念日

Ngày quốc tế Thiếu nhi

2025-06-01
167 天前
紀念日

Ngày Gia đình Việt Nam

2025-06-28
140 天前
紀念日

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ

2025-07-27
111 天前
紀念日

Ngày cách mạng Tháng Tám

2025-08-19
88 天前
紀念日

Quốc khánh

2025-09-02
74 天前
公共假日

Rằm Tháng Bảy, Vu Lan

2025-09-06
70 天前
紀念日

Tết Trung thu

2025-10-06
40 天前
紀念日

Ngày giải phóng Thủ Đô

2025-10-10
36 天前
紀念日

Ngày Phụ nữ Việt Nam

2025-10-20
26 天前
紀念日

Ngày Nhà giáo Việt Nam

2025-11-20
還有 5 天
紀念日

Ngày hội Quốc phòng Toàn dân

2025-12-22
還有 37 天
紀念日

瀏覽其他年份