🇷🇴Ngày lễ 2026 của Romania
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Romania năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 22 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Anul nou | 2026-01-01 | Còn 136 ngày | Ngày lễ công cộng |
Bobotează | 2026-01-06 | Còn 141 ngày | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Ion | 2026-01-07 | Còn 142 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Unirii Principatelor Române | 2026-01-24 | Còn 159 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Mamei | 2026-03-08 | Còn 202 ngày | Ngày kỷ niệm |
Vinerea Mare | 2026-04-10 | Còn 235 ngày | Ngày lễ công cộng |
Paștele | 2026-04-12 | Còn 237 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Pasti | 2026-04-13 | Còn 238 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua muncii | 2026-05-01 | Còn 256 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Eroilor | 2026-05-21 | Còn 276 ngày | Ngày kỷ niệm |
Rusaliile | 2026-05-31 | Còn 286 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Românilor de Pretutindeni, Ziua Românului de Pretutindeni | 2026-05-31 | Còn 286 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ziua Copilului | 2026-06-01 | Còn 287 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Rusalii | 2026-06-01 | Còn 287 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua drapelului national | 2026-06-26 | Còn 312 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ziua Imnului național | 2026-07-29 | Còn 345 ngày | Ngày kỷ niệm |
Adormirea Maicii Domnului | 2026-08-15 | Còn 362 ngày | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Andrei | 2026-11-30 | Còn 469 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua națională, Ziua Marii Uniri | 2026-12-01 | Còn 470 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Constituției | 2026-12-08 | Còn 477 ngày | Ngày kỷ niệm |
Crăciunul | 2026-12-25 | Còn 494 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Crăciun | 2026-12-26 | Còn 495 ngày | Ngày lễ công cộng |