🇷🇴Ngày lễ 2026 của Romania
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Romania năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 22 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Anul nou | 2026-01-01 | Còn 44 ngày | Ngày lễ công cộng |
Bobotează | 2026-01-06 | Còn 49 ngày | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Ion | 2026-01-07 | Còn 50 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Unirii Principatelor Române | 2026-01-24 | Còn 67 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Mamei | 2026-03-08 | Còn 110 ngày | Ngày kỷ niệm |
Vinerea Mare | 2026-04-10 | Còn 143 ngày | Ngày lễ công cộng |
Paștele | 2026-04-12 | Còn 145 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Pasti | 2026-04-13 | Còn 146 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua muncii | 2026-05-01 | Còn 164 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Eroilor | 2026-05-21 | Còn 184 ngày | Ngày kỷ niệm |
Rusaliile | 2026-05-31 | Còn 194 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Românilor de Pretutindeni, Ziua Românului de Pretutindeni | 2026-05-31 | Còn 194 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ziua Copilului | 2026-06-01 | Còn 195 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Rusalii | 2026-06-01 | Còn 195 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua drapelului national | 2026-06-26 | Còn 220 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ziua Imnului național | 2026-07-29 | Còn 253 ngày | Ngày kỷ niệm |
Adormirea Maicii Domnului | 2026-08-15 | Còn 270 ngày | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Andrei | 2026-11-30 | Còn 377 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua națională, Ziua Marii Uniri | 2026-12-01 | Còn 378 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Constituției | 2026-12-08 | Còn 385 ngày | Ngày kỷ niệm |
Crăciunul | 2026-12-25 | Còn 402 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Crăciun | 2026-12-26 | Còn 403 ngày | Ngày lễ công cộng |