🇷🇴Ngày lễ 2026 của Romania
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Romania năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 22 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Anul nou | 2026-01-01 | Còn 90 ngày | Ngày lễ công cộng |
Bobotează | 2026-01-06 | Còn 95 ngày | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Ion | 2026-01-07 | Còn 96 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Unirii Principatelor Române | 2026-01-24 | Còn 113 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Mamei | 2026-03-08 | Còn 156 ngày | Ngày kỷ niệm |
Vinerea Mare | 2026-04-10 | Còn 189 ngày | Ngày lễ công cộng |
Paștele | 2026-04-12 | Còn 191 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Pasti | 2026-04-13 | Còn 192 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua muncii | 2026-05-01 | Còn 210 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Eroilor | 2026-05-21 | Còn 230 ngày | Ngày kỷ niệm |
Rusaliile | 2026-05-31 | Còn 240 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Românilor de Pretutindeni, Ziua Românului de Pretutindeni | 2026-05-31 | Còn 240 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ziua Copilului | 2026-06-01 | Còn 241 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Rusalii | 2026-06-01 | Còn 241 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua drapelului national | 2026-06-26 | Còn 266 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ziua Imnului național | 2026-07-29 | Còn 299 ngày | Ngày kỷ niệm |
Adormirea Maicii Domnului | 2026-08-15 | Còn 316 ngày | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Andrei | 2026-11-30 | Còn 423 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua națională, Ziua Marii Uniri | 2026-12-01 | Còn 424 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Constituției | 2026-12-08 | Còn 431 ngày | Ngày kỷ niệm |
Crăciunul | 2026-12-25 | Còn 448 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Crăciun | 2026-12-26 | Còn 449 ngày | Ngày lễ công cộng |