🇷🇴Romania - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Romania, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 22 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Anul nou | 2025-01-01 | 320 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Bobotează | 2025-01-06 | 315 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Ion | 2025-01-07 | 314 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Unirii Principatelor Române | 2025-01-24 | 297 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Mamei | 2025-03-08 | 254 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Vinerea Mare | 2025-04-18 | 213 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Paștele | 2025-04-20 | 211 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Pasti | 2025-04-21 | 210 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua muncii | 2025-05-01 | 200 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Românilor de Pretutindeni, Ziua Românului de Pretutindeni | 2025-05-25 | 176 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Eroilor | 2025-05-29 | 172 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Copilului | 2025-06-01 | 169 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Rusaliile | 2025-06-08 | 162 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Rusalii | 2025-06-09 | 161 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua drapelului national | 2025-06-26 | 144 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Imnului național | 2025-07-29 | 111 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Adormirea Maicii Domnului | 2025-08-15 | 94 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Andrei | 2025-11-30 | Còn 13 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua națională, Ziua Marii Uniri | 2025-12-01 | Còn 14 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Constituției | 2025-12-08 | Còn 21 ngày | Ngày kỷ niệm |
Crăciunul | 2025-12-25 | Còn 38 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Crăciun | 2025-12-26 | Còn 39 ngày | Ngày lễ công cộng |