🇷🇴Romania - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Romania, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 22 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Anul nou | 2025-01-01 | 274 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Bobotează | 2025-01-06 | 269 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Ion | 2025-01-07 | 268 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Unirii Principatelor Române | 2025-01-24 | 251 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Mamei | 2025-03-08 | 208 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Vinerea Mare | 2025-04-18 | 167 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Paștele | 2025-04-20 | 165 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Pasti | 2025-04-21 | 164 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua muncii | 2025-05-01 | 154 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Românilor de Pretutindeni, Ziua Românului de Pretutindeni | 2025-05-25 | 130 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Eroilor | 2025-05-29 | 126 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Copilului | 2025-06-01 | 123 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Rusaliile | 2025-06-08 | 116 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Rusalii | 2025-06-09 | 115 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua drapelului national | 2025-06-26 | 98 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Imnului național | 2025-07-29 | 65 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Adormirea Maicii Domnului | 2025-08-15 | 48 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Andrei | 2025-11-30 | Còn 59 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua națională, Ziua Marii Uniri | 2025-12-01 | Còn 60 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ziua Constituției | 2025-12-08 | Còn 67 ngày | Ngày kỷ niệm |
Crăciunul | 2025-12-25 | Còn 84 ngày | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Crăciun | 2025-12-26 | Còn 85 ngày | Ngày lễ công cộng |