🇷🇴Ngày lễ 2024 của Romania
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Romania năm 2024, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 22 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Anul nou | 2024-01-01 | 686 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Bobotează | 2024-01-06 | 681 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Ion | 2024-01-07 | 680 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Unirii Principatelor Române | 2024-01-24 | 663 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Mamei | 2024-03-08 | 619 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua muncii | 2024-05-01 | 565 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Vinerea Mare | 2024-05-03 | 563 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Paștele | 2024-05-05 | 561 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Pasti | 2024-05-06 | 560 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Românilor de Pretutindeni, Ziua Românului de Pretutindeni | 2024-05-26 | 540 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Copilului | 2024-06-01 | 534 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Eroilor | 2024-06-13 | 522 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Rusaliile | 2024-06-23 | 512 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Rusalii | 2024-06-24 | 511 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua drapelului national | 2024-06-26 | 509 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ziua Imnului național | 2024-07-29 | 476 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Adormirea Maicii Domnului | 2024-08-15 | 459 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Sfântul Andrei | 2024-11-30 | 352 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua națională, Ziua Marii Uniri | 2024-12-01 | 351 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ziua Constituției | 2024-12-08 | 344 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Crăciunul | 2024-12-25 | 327 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
A doua zi de Crăciun | 2024-12-26 | 326 ngày trước | Ngày lễ công cộng |