🇯🇵Ngày lễ 2026 của Nhật Bản
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Nhật Bản năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 23 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
元日 | 2026-01-01 | Còn 136 ngày | Ngày lễ công cộng |
銀行休業日 | 2026-01-02 | Còn 137 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
銀行休業日 | 2026-01-03 | Còn 138 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
成人の日 | 2026-01-12 | Còn 147 ngày | Ngày lễ công cộng |
建国記念の日 | 2026-02-11 | Còn 177 ngày | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 | 2026-02-23 | Còn 189 ngày | Ngày lễ công cộng |
春分の日 | 2026-03-20 | Còn 214 ngày | Ngày lễ công cộng |
昭和の日 | 2026-04-29 | Còn 254 ngày | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 | 2026-05-03 | Còn 258 ngày | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 | 2026-05-04 | Còn 259 ngày | Ngày lễ công cộng |
こどもの日 | 2026-05-05 | Còn 260 ngày | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 (振替休日) | 2026-05-06 | Còn 261 ngày | Ngày lễ công cộng |
海の日 | 2026-07-20 | Còn 336 ngày | Ngày lễ công cộng |
山の日 | 2026-08-11 | Còn 358 ngày | Ngày lễ công cộng |
敬老の日 | 2026-09-21 | Còn 399 ngày | Ngày lễ công cộng |
国民の休日 | 2026-09-22 | Còn 400 ngày | Ngày lễ công cộng |
秋分の日 | 2026-09-23 | Còn 401 ngày | Ngày lễ công cộng |
スポーツの日 | 2026-10-12 | Còn 420 ngày | Ngày lễ công cộng |
文化の日 | 2026-11-03 | Còn 442 ngày | Ngày lễ công cộng |
七五三 | 2026-11-15 | Còn 454 ngày | Ngày kỷ niệm |
勤労感謝の日 | 2026-11-23 | Còn 462 ngày | Ngày lễ công cộng |
クリスマス | 2026-12-25 | Còn 494 ngày | Ngày kỷ niệm |
大晦日 | 2026-12-31 | Còn 500 ngày | Ngày lễ ngân hàng |