🇯🇵Ngày lễ 2026 của Nhật Bản
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Nhật Bản năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 23 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
元日 | 2026-01-01 | Còn 45 ngày | Ngày lễ công cộng |
銀行休業日 | 2026-01-02 | Còn 46 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
銀行休業日 | 2026-01-03 | Còn 47 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
成人の日 | 2026-01-12 | Còn 56 ngày | Ngày lễ công cộng |
建国記念の日 | 2026-02-11 | Còn 86 ngày | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 | 2026-02-23 | Còn 98 ngày | Ngày lễ công cộng |
春分の日 | 2026-03-20 | Còn 123 ngày | Ngày lễ công cộng |
昭和の日 | 2026-04-29 | Còn 163 ngày | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 | 2026-05-03 | Còn 167 ngày | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 | 2026-05-04 | Còn 168 ngày | Ngày lễ công cộng |
こどもの日 | 2026-05-05 | Còn 169 ngày | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 (振替休日) | 2026-05-06 | Còn 170 ngày | Ngày lễ công cộng |
海の日 | 2026-07-20 | Còn 245 ngày | Ngày lễ công cộng |
山の日 | 2026-08-11 | Còn 267 ngày | Ngày lễ công cộng |
敬老の日 | 2026-09-21 | Còn 308 ngày | Ngày lễ công cộng |
国民の休日 | 2026-09-22 | Còn 309 ngày | Ngày lễ công cộng |
秋分の日 | 2026-09-23 | Còn 310 ngày | Ngày lễ công cộng |
スポーツの日 | 2026-10-12 | Còn 329 ngày | Ngày lễ công cộng |
文化の日 | 2026-11-03 | Còn 351 ngày | Ngày lễ công cộng |
七五三 | 2026-11-15 | Còn 363 ngày | Ngày kỷ niệm |
勤労感謝の日 | 2026-11-23 | Còn 371 ngày | Ngày lễ công cộng |
クリスマス | 2026-12-25 | Còn 403 ngày | Ngày kỷ niệm |
大晦日 | 2026-12-31 | Còn 409 ngày | Ngày lễ ngân hàng |