🇯🇵Ngày lễ 2026 của Nhật Bản
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Nhật Bản năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 23 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Loại |
---|---|---|
元日 | 2026-01-01 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
銀行休業日 | 2026-01-02 00:00:00 | Ngày lễ ngân hàng |
銀行休業日 | 2026-01-03 00:00:00 | Ngày lễ ngân hàng |
成人の日 | 2026-01-12 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
建国記念の日 | 2026-02-11 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 | 2026-02-23 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
春分の日 | 2026-03-20 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
昭和の日 | 2026-04-29 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 | 2026-05-03 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 | 2026-05-04 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
こどもの日 | 2026-05-05 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 (振替休日) | 2026-05-06 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
海の日 | 2026-07-20 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
山の日 | 2026-08-11 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
敬老の日 | 2026-09-21 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
国民の休日 | 2026-09-22 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
秋分の日 | 2026-09-23 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
スポーツの日 | 2026-10-12 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
文化の日 | 2026-11-03 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
七五三 | 2026-11-15 00:00:00 | Ngày kỷ niệm |
勤労感謝の日 | 2026-11-23 00:00:00 | Ngày lễ công cộng |
ノエル | 2026-12-25 00:00:00 | Ngày kỷ niệm |
大晦日 | 2026-12-31 00:00:00 | Ngày lễ ngân hàng |