🇯🇵Ngày lễ 2025 của Nhật Bản
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Nhật Bản năm 2025, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
元日 | 2025-01-01 | 274 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
銀行休業日 | 2025-01-02 | 273 ngày trước | Ngày lễ ngân hàng |
銀行休業日 | 2025-01-03 | 272 ngày trước | Ngày lễ ngân hàng |
成人の日 | 2025-01-13 | 262 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
建国記念の日 | 2025-02-11 | 233 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 | 2025-02-23 | 221 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 (振替休日) | 2025-02-24 | 220 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
春分の日 | 2025-03-20 | 196 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
昭和の日 | 2025-04-29 | 156 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 | 2025-05-03 | 152 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 | 2025-05-04 | 151 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
こどもの日 | 2025-05-05 | 150 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 (振替休日) | 2025-05-06 | 149 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
海の日 | 2025-07-21 | 73 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
山の日 | 2025-08-11 | 52 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
敬老の日 | 2025-09-15 | 17 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
秋分の日 | 2025-09-23 | 9 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
スポーツの日 | 2025-10-13 | Còn 11 ngày | Ngày lễ công cộng |
文化の日 | 2025-11-03 | Còn 32 ngày | Ngày lễ công cộng |
七五三 | 2025-11-15 | Còn 44 ngày | Ngày kỷ niệm |
勤労感謝の日 | 2025-11-23 | Còn 52 ngày | Ngày lễ công cộng |
勤労感謝の日 (振替休日) | 2025-11-24 | Còn 53 ngày | Ngày lễ công cộng |
クリスマス | 2025-12-25 | Còn 84 ngày | Ngày kỷ niệm |
大晦日 | 2025-12-31 | Còn 90 ngày | Ngày lễ ngân hàng |