🇯🇵Nhật Bản - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Nhật Bản, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
元日 | 2025-01-01 | 320 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
銀行休業日 | 2025-01-02 | 319 ngày trước | Ngày lễ ngân hàng |
銀行休業日 | 2025-01-03 | 318 ngày trước | Ngày lễ ngân hàng |
成人の日 | 2025-01-13 | 308 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
建国記念の日 | 2025-02-11 | 279 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 | 2025-02-23 | 267 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 (振替休日) | 2025-02-24 | 266 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
春分の日 | 2025-03-20 | 242 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
昭和の日 | 2025-04-29 | 202 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 | 2025-05-03 | 198 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 | 2025-05-04 | 197 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
こどもの日 | 2025-05-05 | 196 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 (振替休日) | 2025-05-06 | 195 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
海の日 | 2025-07-21 | 119 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
山の日 | 2025-08-11 | 98 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
敬老の日 | 2025-09-15 | 63 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
秋分の日 | 2025-09-23 | 55 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
スポーツの日 | 2025-10-13 | 35 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
文化の日 | 2025-11-03 | 14 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
七五三 | 2025-11-15 | 2 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
勤労感謝の日 | 2025-11-23 | Còn 6 ngày | Ngày lễ công cộng |
勤労感謝の日 (振替休日) | 2025-11-24 | Còn 7 ngày | Ngày lễ công cộng |
クリスマス | 2025-12-25 | Còn 38 ngày | Ngày kỷ niệm |
大晦日 | 2025-12-31 | Còn 44 ngày | Ngày lễ ngân hàng |