🇯🇵Nhật Bản - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Nhật Bản, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
元日 | 2025-01-01 | 229 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
銀行休業日 | 2025-01-02 | 228 ngày trước | Ngày lễ ngân hàng |
銀行休業日 | 2025-01-03 | 227 ngày trước | Ngày lễ ngân hàng |
成人の日 | 2025-01-13 | 217 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
建国記念の日 | 2025-02-11 | 188 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 | 2025-02-23 | 176 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
天皇誕生日 (振替休日) | 2025-02-24 | 175 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
春分の日 | 2025-03-20 | 151 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
昭和の日 | 2025-04-29 | 111 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
憲法記念日 | 2025-05-03 | 107 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 | 2025-05-04 | 106 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
こどもの日 | 2025-05-05 | 105 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
みどりの日 (振替休日) | 2025-05-06 | 104 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
海の日 | 2025-07-21 | 28 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
山の日 | 2025-08-11 | 7 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
敬老の日 | 2025-09-15 | Còn 28 ngày | Ngày lễ công cộng |
秋分の日 | 2025-09-23 | Còn 36 ngày | Ngày lễ công cộng |
スポーツの日 | 2025-10-13 | Còn 56 ngày | Ngày lễ công cộng |
文化の日 | 2025-11-03 | Còn 77 ngày | Ngày lễ công cộng |
七五三 | 2025-11-15 | Còn 89 ngày | Ngày kỷ niệm |
勤労感謝の日 | 2025-11-23 | Còn 97 ngày | Ngày lễ công cộng |
勤労感謝の日 (振替休日) | 2025-11-24 | Còn 98 ngày | Ngày lễ công cộng |
クリスマス | 2025-12-25 | Còn 129 ngày | Ngày kỷ niệm |
大晦日 | 2025-12-31 | Còn 135 ngày | Ngày lễ ngân hàng |