🇻🇳越南 2026 年节假日
查看 越南 2026 年的完整节假日列表,包括所有法定假期、银行假期、公共节假日、学校假期和重要纪念日。
节假日
共 27 个节假日
节假日名称 | 日期 | 倒计时 | 类型 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2026-01-01 | 还有 140 天 | 公共节假日 |
Ngày thành lập Đảng | 2026-02-03 | 还有 173 天 | 纪念日 |
Ông Táo chầu trời | 2026-02-10 | 还有 180 天 | 纪念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2026-02-16 | 还有 186 天 | 公共节假日 |
Tết Nguyên Đán | 2026-02-17 | 还有 187 天 | 公共节假日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2026-02-21 | 还有 191 天 | 纪念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2026-03-03 | 还有 201 天 | 纪念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2026-03-08 | 还有 206 天 | 纪念日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2026-04-21 | 还有 250 天 | 纪念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2026-04-26 | 还有 255 天 | 公共节假日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2026-04-30 | 还有 259 天 | 公共节假日 |
Quốc tế Lao động | 2026-05-01 | 还有 260 天 | 公共节假日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2026-05-07 | 还有 266 天 | 纪念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2026-05-19 | 还有 278 天 | 纪念日 |
Lễ Phật đản | 2026-05-31 | 还有 290 天 | 纪念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2026-06-01 | 还有 291 天 | 纪念日 |
Tết Đoan ngọ | 2026-06-19 | 还有 309 天 | 纪念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2026-06-28 | 还有 318 天 | 纪念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2026-07-27 | 还有 347 天 | 纪念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2026-08-19 | 还有 370 天 | 纪念日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2026-08-27 | 还有 378 天 | 纪念日 |
Quốc khánh | 2026-09-02 | 还有 384 天 | 公共节假日 |
Tết Trung thu | 2026-09-25 | 还有 407 天 | 纪念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2026-10-10 | 还有 422 天 | 纪念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2026-10-20 | 还有 432 天 | 纪念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2026-11-20 | 还有 463 天 | 纪念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2026-12-22 | 还有 495 天 | 纪念日 |