🇻🇳越南 2026 年节假日

查看 越南 2026 年的完整节假日列表,包括所有法定假期、银行假期、公共节假日、学校假期和重要纪念日。

节假日

共 27 个节假日

节假日名称日期倒计时类型

Tết Dương lịch

2026-01-01
还有 95 天
公共节假日

Ngày thành lập Đảng

2026-02-03
还有 128 天
纪念日

Ông Táo chầu trời

2026-02-10
还有 135 天
纪念日

Giao thừa Tết Nguyên Đán

2026-02-16
还有 141 天
公共节假日

Tết Nguyên Đán

2026-02-17
还有 142 天
公共节假日

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa

2026-02-21
还有 146 天
纪念日

Tết Nguyên Tiêu

2026-03-03
还有 156 天
纪念日

Quốc tế Phụ nữ

2026-03-08
还有 161 天
纪念日

Ngày Sách Việt Nam

2026-04-21
还有 205 天
纪念日

Giỗ tổ Hùng Vương

2026-04-26
还有 210 天
公共节假日

Ngày Giải phóng miền Nam

2026-04-30
还有 214 天
公共节假日

Quốc tế Lao động

2026-05-01
还有 215 天
公共节假日

Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ

2026-05-07
还有 221 天
纪念日

Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

2026-05-19
还有 233 天
纪念日

Lễ Phật đản

2026-05-31
还有 245 天
纪念日

Ngày quốc tế Thiếu nhi

2026-06-01
还有 246 天
纪念日

Tết Đoan ngọ

2026-06-19
还有 264 天
纪念日

Ngày Gia đình Việt Nam

2026-06-28
还有 273 天
纪念日

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ

2026-07-27
还有 302 天
纪念日

Ngày cách mạng Tháng Tám

2026-08-19
还有 325 天
纪念日

Rằm Tháng Bảy, Vu Lan

2026-08-27
还有 333 天
纪念日

Quốc khánh

2026-09-02
还有 339 天
公共节假日

Tết Trung thu

2026-09-25
还有 362 天
纪念日

Ngày giải phóng Thủ Đô

2026-10-10
还有 377 天
纪念日

Ngày Phụ nữ Việt Nam

2026-10-20
还有 387 天
纪念日

Ngày Nhà giáo Việt Nam

2026-11-20
还有 418 天
纪念日

Ngày hội Quốc phòng Toàn dân

2026-12-22
还有 450 天
纪念日

浏览其他年份