🇻🇳越南 2025 年节假日
查看 越南 的节假日列表,包括公共节假日、银行假期、学校假期、纪念日等。
节假日
共 27 个节假日
| 节假日名称 | 日期 | 倒计时 | 类型 |
|---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2025-01-01 | 362 天前 | 公共节假日 |
Ông Táo chầu trời | 2025-01-22 | 341 天前 | 纪念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2025-01-28 | 335 天前 | 公共节假日 |
Tết Nguyên Đán | 2025-01-29 | 334 天前 | 公共节假日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2025-02-02 | 330 天前 | 纪念日 |
Ngày thành lập Đảng | 2025-02-03 | 329 天前 | 纪念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2025-02-12 | 320 天前 | 纪念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2025-03-08 | 296 天前 | 纪念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2025-04-07 | 266 天前 | 公共节假日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2025-04-21 | 252 天前 | 纪念日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2025-04-30 | 243 天前 | 公共节假日 |
Quốc tế Lao động | 2025-05-01 | 242 天前 | 公共节假日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2025-05-07 | 236 天前 | 纪念日 |
Lễ Phật đản | 2025-05-12 | 231 天前 | 纪念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2025-05-19 | 224 天前 | 纪念日 |
Tết Đoan ngọ | 2025-05-31 | 212 天前 | 纪念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2025-06-01 | 211 天前 | 纪念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2025-06-28 | 184 天前 | 纪念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2025-07-27 | 155 天前 | 纪念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2025-08-19 | 132 天前 | 纪念日 |
Quốc khánh | 2025-09-02 | 118 天前 | 公共节假日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2025-09-06 | 114 天前 | 纪念日 |
Tết Trung thu | 2025-10-06 | 84 天前 | 纪念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2025-10-10 | 80 天前 | 纪念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2025-10-20 | 70 天前 | 纪念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2025-11-20 | 39 天前 | 纪念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2025-12-22 | 7 天前 | 纪念日 |