🇻🇳越南 2025 年节假日
查看 越南 的节假日列表,包括公共节假日、银行假期、学校假期、纪念日等。
节假日
共 27 个节假日
节假日名称 | 日期 | 倒计时 | 类型 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2025-01-01 | 224 天前 | 公共节假日 |
Ông Táo chầu trời | 2025-01-22 | 203 天前 | 纪念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2025-01-28 | 197 天前 | 公共节假日 |
Tết Nguyên Đán | 2025-01-29 | 196 天前 | 公共节假日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2025-02-02 | 192 天前 | 纪念日 |
Ngày thành lập Đảng | 2025-02-03 | 191 天前 | 纪念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2025-02-12 | 182 天前 | 纪念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2025-03-08 | 158 天前 | 纪念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2025-04-07 | 128 天前 | 公共节假日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2025-04-21 | 114 天前 | 纪念日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2025-04-30 | 105 天前 | 公共节假日 |
Quốc tế Lao động | 2025-05-01 | 104 天前 | 公共节假日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2025-05-07 | 98 天前 | 纪念日 |
Lễ Phật đản | 2025-05-12 | 93 天前 | 纪念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2025-05-19 | 86 天前 | 纪念日 |
Tết Đoan ngọ | 2025-05-31 | 74 天前 | 纪念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2025-06-01 | 73 天前 | 纪念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2025-06-28 | 46 天前 | 纪念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2025-07-27 | 17 天前 | 纪念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2025-08-19 | 还有 6 天 | 纪念日 |
Quốc khánh | 2025-09-02 | 还有 20 天 | 公共节假日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2025-09-06 | 还有 24 天 | 纪念日 |
Tết Trung thu | 2025-10-06 | 还有 54 天 | 纪念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2025-10-10 | 还有 58 天 | 纪念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2025-10-20 | 还有 68 天 | 纪念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2025-11-20 | 还有 99 天 | 纪念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2025-12-22 | 还有 131 天 | 纪念日 |