🇮🇱Ngày lễ 2026 của Israel

Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Israel năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.

Ngày lễ

Tổng cộng 31 ngày lễ

Tên ngày lễNgàyLoại

ט"ו בשבט

2026-02-02 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

תענית אסתר

2026-03-02 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

פורים

2026-03-03 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

יום העלייה

2026-03-28 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

פסח

2026-04-02 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

חול המועד פסח

2026-04-03 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

מימונה, שביעי של פסח

2026-04-08 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

יום הזיכרון לשואה ולגבורה

2026-04-14 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום הזיכרון לחללי מערכות ישראל ונפגעי פעולות האיבה

2026-04-21 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום העצמאות

2026-04-22 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

יום הרצל

2026-04-27 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

ל"ג בעומר

2026-05-05 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

יום הניצחון על גרמניה הנאצית

2026-05-09 00:00:00Ngày kỷ niệm

יום ירושלים

2026-05-15 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

שבועות

2026-05-22 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

שבעה עשר בתמוז

2026-07-02 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום ז'בוטינסקי

2026-07-14 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

תשעה באב

2026-07-23 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

ט"ו באב

2026-07-29 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

ראש השנה

2026-09-12 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

ראש השנה יום 2

2026-09-13 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

צום גדליה

2026-09-14 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום כיפור

2026-09-21 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

סוכות

2026-09-26 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

חול המועד סוכות

2026-09-27 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

שמחת תורה/שמיני עצרת

2026-10-03 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

יום רבין

2026-10-22 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

סיגד

2026-11-09 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום בן-גוריון

2026-11-16 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

חנוכה

2026-12-05 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

צום עשרה בטבת

2026-12-20 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

Duyệt các năm khác