🇮🇱Ngày lễ 2024 của Israel

Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Israel năm 2024, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.

Ngày lễ

Tổng cộng 30 ngày lễ

Tên ngày lễNgàyĐếm ngược ngàyLoại

ט"ו בשבט

2024-01-25
616 ngày trước
Ngày kỷ niệm

תענית אסתר

2024-03-21
560 ngày trước
Ngày lễ trường học

פורים

2024-03-24
557 ngày trước
Ngày lễ trường học

יום העלייה

2024-04-18
532 ngày trước
Ngày kỷ niệm

פסח

2024-04-23
527 ngày trước
Ngày lễ công cộng

חול המועד פסח

2024-04-24
526 ngày trước
Ngày lễ trường học

מימונה, שביעי של פסח

2024-04-29
521 ngày trước
Ngày lễ công cộng

יום הזיכרון לשואה ולגבורה

2024-05-06
514 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום הניצחון על גרמניה הנאצית

2024-05-09
511 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום הזיכרון לחללי מערכות ישראל ונפגעי פעולות האיבה

2024-05-13
507 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום העצמאות

2024-05-14
506 ngày trước
Ngày lễ công cộng

יום הרצל

2024-05-19
501 ngày trước
Ngày kỷ niệm

ל"ג בעומר

2024-05-26
494 ngày trước
Ngày lễ trường học

יום ירושלים

2024-06-05
484 ngày trước
Ngày kỷ niệm

שבועות

2024-06-12
477 ngày trước
Ngày lễ công cộng

שבעה עשר בתמוז

2024-07-23
436 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום ז'בוטינסקי

2024-08-04
424 ngày trước
Ngày kỷ niệm

תשעה באב

2024-08-13
415 ngày trước
Ngày kỷ niệm

ט"ו באב

2024-08-19
409 ngày trước
Ngày kỷ niệm

ראש השנה

2024-10-03
364 ngày trước
Ngày lễ công cộng

ראש השנה יום 2

2024-10-04
363 ngày trước
Ngày lễ công cộng

צום גדליה

2024-10-06
361 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום כיפור

2024-10-12
355 ngày trước
Ngày lễ công cộng

סוכות

2024-10-17
350 ngày trước
Ngày lễ công cộng

חול המועד סוכות

2024-10-18
349 ngày trước
Ngày lễ trường học

שמחת תורה/שמיני עצרת

2024-10-24
343 ngày trước
Ngày lễ công cộng

יום רבין

2024-11-13
323 ngày trước
Ngày kỷ niệm

סיגד

2024-11-30
306 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום בן-גוריון

2024-12-08
298 ngày trước
Ngày kỷ niệm

חנוכה

2024-12-26
280 ngày trước
Ngày lễ trường học

Duyệt các năm khác