🇮🇱Ngày lễ 2024 của Israel

Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Israel năm 2024, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.

Ngày lễ

Tổng cộng 30 ngày lễ

Tên ngày lễNgàyĐếm ngược ngàyLoại

ט"ו בשבט

2024-01-25
662 ngày trước
Ngày kỷ niệm

תענית אסתר

2024-03-21
606 ngày trước
Ngày lễ trường học

פורים

2024-03-24
603 ngày trước
Ngày lễ trường học

יום העלייה

2024-04-18
578 ngày trước
Ngày kỷ niệm

פסח

2024-04-23
573 ngày trước
Ngày lễ công cộng

חול המועד פסח

2024-04-24
572 ngày trước
Ngày lễ trường học

מימונה, שביעי של פסח

2024-04-29
567 ngày trước
Ngày lễ công cộng

יום הזיכרון לשואה ולגבורה

2024-05-06
560 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום הניצחון על גרמניה הנאצית

2024-05-09
557 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום הזיכרון לחללי מערכות ישראל ונפגעי פעולות האיבה

2024-05-13
553 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום העצמאות

2024-05-14
552 ngày trước
Ngày lễ công cộng

יום הרצל

2024-05-19
547 ngày trước
Ngày kỷ niệm

ל"ג בעומר

2024-05-26
540 ngày trước
Ngày lễ trường học

יום ירושלים

2024-06-05
530 ngày trước
Ngày kỷ niệm

שבועות

2024-06-12
523 ngày trước
Ngày lễ công cộng

שבעה עשר בתמוז

2024-07-23
482 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום ז'בוטינסקי

2024-08-04
470 ngày trước
Ngày kỷ niệm

תשעה באב

2024-08-13
461 ngày trước
Ngày kỷ niệm

ט"ו באב

2024-08-19
455 ngày trước
Ngày kỷ niệm

ראש השנה

2024-10-03
410 ngày trước
Ngày lễ công cộng

ראש השנה יום 2

2024-10-04
409 ngày trước
Ngày lễ công cộng

צום גדליה

2024-10-06
407 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום כיפור

2024-10-12
401 ngày trước
Ngày lễ công cộng

סוכות

2024-10-17
396 ngày trước
Ngày lễ công cộng

חול המועד סוכות

2024-10-18
395 ngày trước
Ngày lễ trường học

שמחת תורה/שמיני עצרת

2024-10-24
389 ngày trước
Ngày lễ công cộng

יום רבין

2024-11-13
369 ngày trước
Ngày kỷ niệm

סיגד

2024-11-30
352 ngày trước
Ngày kỷ niệm

יום בן-גוריון

2024-12-08
344 ngày trước
Ngày kỷ niệm

חנוכה

2024-12-26
326 ngày trước
Ngày lễ trường học

Duyệt các năm khác