🇮🇱Israel - Ngày lễ 2025

Xem danh sách ngày lễ của Israel, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.

Ngày lễ

Tổng cộng 32 ngày lễ

Tên ngày lễNgàyLoại

צום עשרה בטבת

2025-01-10 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

ט"ו בשבט

2025-02-13 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

תענית אסתר

2025-03-13 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

פורים

2025-03-14 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

יום העלייה

2025-04-08 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

פסח

2025-04-13 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

חול המועד פסח

2025-04-14 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

מימונה, שביעי של פסח

2025-04-19 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

יום הזיכרון לשואה ולגבורה

2025-04-24 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום הזיכרון לחללי מערכות ישראל ונפגעי פעולות האיבה

2025-04-30 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום העצמאות

2025-05-01 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

יום הרצל

2025-05-08 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום הניצחון על גרמניה הנאצית

2025-05-09 00:00:00Ngày kỷ niệm

ל"ג בעומר

2025-05-16 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

יום ירושלים

2025-05-26 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

שבועות

2025-06-02 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

שבעה עשר בתמוז

2025-07-13 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום ז'בוטינסקי

2025-07-25 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

תשעה באב

2025-08-03 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

ט"ו באב

2025-08-09 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

ראש השנה

2025-09-23 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

ראש השנה יום 2

2025-09-24 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

צום גדליה

2025-09-25 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום כיפור

2025-10-02 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

סוכות

2025-10-07 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

חול המועד סוכות

2025-10-08 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

שמחת תורה/שמיני עצרת

2025-10-14 00:00:00 -0600Ngày lễ công cộng

יום רבין

2025-11-03 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

סיגד

2025-11-20 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

יום בן-גוריון

2025-11-26 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

חנוכה

2025-12-15 00:00:00 -0600Ngày lễ trường học

צום עשרה בטבת

2025-12-30 00:00:00 -0600Ngày kỷ niệm

Duyệt các năm khác