🇺🇦Ngày lễ 2026 của Ukraina
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Ukraina năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 17 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Новий Рік | 2026-01-01 | Còn 45 ngày | Ngày lễ công cộng |
Новий Рік | 2026-01-02 | Còn 46 ngày | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2026-03-08 | Còn 111 ngày | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2026-03-09 | Còn 112 ngày | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2026-04-12 | Còn 146 ngày | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2026-04-13 | Còn 147 ngày | Ngày lễ công cộng |
День міжнародної солідарності трудящих | 2026-05-01 | Còn 165 ngày | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | 2026-05-09 | Còn 173 ngày | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні (замінити день) | 2026-05-11 | Còn 175 ngày | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2026-05-31 | Còn 195 ngày | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2026-06-01 | Còn 196 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Конституції | 2026-06-28 | Còn 223 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Конституції (замінити день) | 2026-06-29 | Còn 224 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Української Державності | 2026-07-15 | Còn 240 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності | 2026-08-24 | Còn 280 ngày | Ngày lễ công cộng |
День захисників і захисниць України | 2026-10-01 | Còn 318 ngày | Ngày lễ công cộng |
Різдво Христове | 2026-12-25 | Còn 403 ngày | Ngày lễ công cộng |