🇺🇦Ngày lễ 2026 của Ukraina
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Ukraina năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 17 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Новий Рік | 2026-01-01 | Còn 136 ngày | Ngày lễ công cộng |
Новий Рік | 2026-01-02 | Còn 137 ngày | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2026-03-08 | Còn 202 ngày | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2026-03-09 | Còn 203 ngày | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2026-04-12 | Còn 237 ngày | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2026-04-13 | Còn 238 ngày | Ngày lễ công cộng |
День міжнародної солідарності трудящих | 2026-05-01 | Còn 256 ngày | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | 2026-05-09 | Còn 264 ngày | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні (замінити день) | 2026-05-11 | Còn 266 ngày | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2026-05-31 | Còn 286 ngày | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2026-06-01 | Còn 287 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Конституції | 2026-06-28 | Còn 314 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Конституції (замінити день) | 2026-06-29 | Còn 315 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Української Державності | 2026-07-15 | Còn 331 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності | 2026-08-24 | Còn 371 ngày | Ngày lễ công cộng |
День захисників і захисниць України | 2026-10-01 | Còn 409 ngày | Ngày lễ công cộng |
Різдво Христове | 2026-12-25 | Còn 494 ngày | Ngày lễ công cộng |