🇺🇦Ngày lễ 2026 của Ukraina
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Ukraina năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 17 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Новий Рік | 2026-01-01 | Còn 90 ngày | Ngày lễ công cộng |
Новий Рік | 2026-01-02 | Còn 91 ngày | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2026-03-08 | Còn 156 ngày | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2026-03-09 | Còn 157 ngày | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2026-04-12 | Còn 191 ngày | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2026-04-13 | Còn 192 ngày | Ngày lễ công cộng |
День міжнародної солідарності трудящих | 2026-05-01 | Còn 210 ngày | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | 2026-05-09 | Còn 218 ngày | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні (замінити день) | 2026-05-11 | Còn 220 ngày | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2026-05-31 | Còn 240 ngày | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2026-06-01 | Còn 241 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Конституції | 2026-06-28 | Còn 268 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Конституції (замінити день) | 2026-06-29 | Còn 269 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Української Державності | 2026-07-15 | Còn 285 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності | 2026-08-24 | Còn 325 ngày | Ngày lễ công cộng |
День захисників і захисниць України | 2026-10-01 | Còn 363 ngày | Ngày lễ công cộng |
Різдво Христове | 2026-12-25 | Còn 448 ngày | Ngày lễ công cộng |