🇺🇦Ukraina - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Ukraina, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 17 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Новий Рік | 2025-01-01 | 229 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Новий Рік | 2025-01-02 | 228 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2025-03-08 | 163 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2025-03-10 | 161 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2025-04-20 | 120 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2025-04-21 | 119 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День міжнародної солідарності трудящих | 2025-05-01 | 109 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | 2025-05-09 | 101 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2025-06-08 | 71 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2025-06-09 | 70 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Конституції | 2025-06-28 | 51 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Конституції (замінити день) | 2025-06-30 | 49 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Української Державності | 2025-07-15 | 34 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності | 2025-08-24 | Còn 6 ngày | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності (замінити день) | 2025-08-25 | Còn 7 ngày | Ngày lễ công cộng |
День захисників і захисниць України | 2025-10-01 | Còn 44 ngày | Ngày lễ công cộng |
Різдво Христове | 2025-12-25 | Còn 129 ngày | Ngày lễ công cộng |