🇺🇦Ukraina - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Ukraina, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 17 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Новий Рік | 2025-01-01 | 319 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Новий Рік | 2025-01-02 | 318 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2025-03-08 | 253 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2025-03-10 | 251 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2025-04-20 | 210 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2025-04-21 | 209 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День міжнародної солідарності трудящих | 2025-05-01 | 199 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | 2025-05-09 | 191 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2025-06-08 | 161 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2025-06-09 | 160 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Конституції | 2025-06-28 | 141 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Конституції (замінити день) | 2025-06-30 | 139 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Української Державності | 2025-07-15 | 124 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності | 2025-08-24 | 84 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності (замінити день) | 2025-08-25 | 83 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День захисників і захисниць України | 2025-10-01 | 46 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Різдво Христове | 2025-12-25 | Còn 39 ngày | Ngày lễ công cộng |