🇺🇦Ukraina - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Ukraina, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 17 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Новий Рік | 2025-01-01 | 274 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Новий Рік | 2025-01-02 | 273 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2025-03-08 | 208 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Міжнародний жіночий день | 2025-03-10 | 206 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2025-04-20 | 165 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Великдень | 2025-04-21 | 164 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День міжнародної солідарності трудящих | 2025-05-01 | 154 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | 2025-05-09 | 146 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2025-06-08 | 116 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Трійця | 2025-06-09 | 115 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Конституції | 2025-06-28 | 96 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Конституції (замінити день) | 2025-06-30 | 94 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Української Державності | 2025-07-15 | 79 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності | 2025-08-24 | 39 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День Незалежності (замінити день) | 2025-08-25 | 38 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
День захисників і захисниць України | 2025-10-01 | Hôm qua | Ngày lễ công cộng |
Різдво Христове | 2025-12-25 | Còn 84 ngày | Ngày lễ công cộng |