🇹🇼Ngày lễ 2026 của Đài Loan
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Đài Loan năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 44 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
中華民國開國紀念日 / 元旦 | 2026-01-01 | Còn 44 ngày | Ngày lễ công cộng |
農民節 | 2026-02-04 | Còn 78 ngày | Ngày kỷ niệm |
農曆除夕 | 2026-02-16 | Còn 90 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初一 | 2026-02-17 | Còn 91 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初二 | 2026-02-18 | Còn 92 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初三 | 2026-02-19 | Còn 93 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初四 | 2026-02-20 | Còn 94 ngày | Ngày lễ công cộng |
农历新年假期 | 2026-02-21 | Còn 95 ngày | Ngày lễ công cộng |
228和平紀念日 | 2026-02-28 | Còn 102 ngày | Ngày lễ công cộng |
元宵節 | 2026-03-03 | Còn 105 ngày | Ngày kỷ niệm |
觀光節 | 2026-03-03 | Còn 105 ngày | Ngày kỷ niệm |
国际妇女节 | 2026-03-08 | Còn 110 ngày | Ngày kỷ niệm |
國父逝世紀念日 | 2026-03-12 | Còn 114 ngày | Ngày kỷ niệm |
土地公誕辰 | 2026-03-20 | Còn 122 ngày | Ngày kỷ niệm |
靑年節 | 2026-03-29 | Còn 131 ngày | Ngày kỷ niệm |
兒童節 | 2026-04-04 | Còn 137 ngày | Ngày lễ công cộng |
淸明節 | 2026-04-05 | Còn 138 ngày | Ngày lễ công cộng |
淸明節 (更换日) | 2026-04-06 | Còn 139 ngày | Ngày lễ công cộng |
觀音誕辰 | 2026-04-06 | Còn 139 ngày | Ngày kỷ niệm |
保生大帝誕辰 | 2026-05-01 | Còn 164 ngày | Ngày kỷ niệm |
勞動節 | 2026-05-01 | Còn 164 ngày | Ngày kỷ niệm |
文藝節 | 2026-05-04 | Còn 167 ngày | Ngày kỷ niệm |
媽祖誕辰 | 2026-05-09 | Còn 172 ngày | Ngày kỷ niệm |
母親節 | 2026-05-10 | Còn 173 ngày | Ngày kỷ niệm |
佛誕日 | 2026-05-24 | Còn 187 ngày | Ngày kỷ niệm |
禁菸節 | 2026-06-03 | Còn 197 ngày | Ngày kỷ niệm |
端午節 | 2026-06-19 | Còn 213 ngày | Ngày lễ công cộng |
關公誕辰 | 2026-06-27 | Còn 221 ngày | Ngày kỷ niệm |
城隍爺誕辰 | 2026-06-27 | Còn 221 ngày | Ngày kỷ niệm |
父親節 | 2026-08-08 | Còn 263 ngày | Ngày kỷ niệm |
七夕 | 2026-08-19 | Còn 274 ngày | Ngày kỷ niệm |
中元節 | 2026-08-27 | Còn 282 ngày | Ngày kỷ niệm |
記者節 | 2026-09-01 | Còn 287 ngày | Ngày kỷ niệm |
軍人節 | 2026-09-03 | Còn 289 ngày | Ngày kỷ niệm |
中秋節 | 2026-09-25 | Còn 311 ngày | Ngày lễ công cộng |
孔子誕辰紀念日 | 2026-09-28 | Còn 314 ngày | Ngày kỷ niệm |
國慶日 / 雙十節 | 2026-10-10 | Còn 326 ngày | Ngày lễ công cộng |
重陽節 | 2026-10-18 | Còn 334 ngày | Ngày kỷ niệm |
華僑節 | 2026-10-21 | Còn 337 ngày | Ngày kỷ niệm |
臺灣光復節 | 2026-10-25 | Còn 341 ngày | Ngày kỷ niệm |
國父誕辰紀念日 | 2026-11-12 | Còn 359 ngày | Ngày kỷ niệm |
賽夏節 | 2026-11-23 | Còn 370 ngày | Ngày kỷ niệm |
冬至 | 2026-12-21 | Còn 398 ngày | Ngày kỷ niệm |
行憲紀念日 | 2026-12-25 | Còn 402 ngày | Ngày kỷ niệm |