🇹🇼Ngày lễ 2026 của Đài Loan
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Đài Loan năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 44 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
中華民國開國紀念日 / 元旦 | 2026-01-01 | Còn 89 ngày | Ngày lễ công cộng |
農民節 | 2026-02-04 | Còn 123 ngày | Ngày kỷ niệm |
農曆除夕 | 2026-02-16 | Còn 135 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初一 | 2026-02-17 | Còn 136 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初二 | 2026-02-18 | Còn 137 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初三 | 2026-02-19 | Còn 138 ngày | Ngày lễ công cộng |
農曆年初四 | 2026-02-20 | Còn 139 ngày | Ngày lễ công cộng |
农历新年假期 | 2026-02-21 | Còn 140 ngày | Ngày lễ công cộng |
228和平紀念日 | 2026-02-28 | Còn 147 ngày | Ngày lễ công cộng |
元宵節 | 2026-03-03 | Còn 150 ngày | Ngày kỷ niệm |
觀光節 | 2026-03-03 | Còn 150 ngày | Ngày kỷ niệm |
国际妇女节 | 2026-03-08 | Còn 155 ngày | Ngày kỷ niệm |
國父逝世紀念日 | 2026-03-12 | Còn 159 ngày | Ngày kỷ niệm |
土地公誕辰 | 2026-03-20 | Còn 167 ngày | Ngày kỷ niệm |
靑年節 | 2026-03-29 | Còn 176 ngày | Ngày kỷ niệm |
兒童節 | 2026-04-04 | Còn 182 ngày | Ngày lễ công cộng |
淸明節 | 2026-04-05 | Còn 183 ngày | Ngày lễ công cộng |
淸明節 (更换日) | 2026-04-06 | Còn 184 ngày | Ngày lễ công cộng |
觀音誕辰 | 2026-04-06 | Còn 184 ngày | Ngày kỷ niệm |
保生大帝誕辰 | 2026-05-01 | Còn 209 ngày | Ngày kỷ niệm |
勞動節 | 2026-05-01 | Còn 209 ngày | Ngày kỷ niệm |
文藝節 | 2026-05-04 | Còn 212 ngày | Ngày kỷ niệm |
媽祖誕辰 | 2026-05-09 | Còn 217 ngày | Ngày kỷ niệm |
母親節 | 2026-05-10 | Còn 218 ngày | Ngày kỷ niệm |
佛誕日 | 2026-05-24 | Còn 232 ngày | Ngày kỷ niệm |
禁菸節 | 2026-06-03 | Còn 242 ngày | Ngày kỷ niệm |
端午節 | 2026-06-19 | Còn 258 ngày | Ngày lễ công cộng |
關公誕辰 | 2026-06-27 | Còn 266 ngày | Ngày kỷ niệm |
城隍爺誕辰 | 2026-06-27 | Còn 266 ngày | Ngày kỷ niệm |
父親節 | 2026-08-08 | Còn 308 ngày | Ngày kỷ niệm |
七夕 | 2026-08-19 | Còn 319 ngày | Ngày kỷ niệm |
中元節 | 2026-08-27 | Còn 327 ngày | Ngày kỷ niệm |
記者節 | 2026-09-01 | Còn 332 ngày | Ngày kỷ niệm |
軍人節 | 2026-09-03 | Còn 334 ngày | Ngày kỷ niệm |
中秋節 | 2026-09-25 | Còn 356 ngày | Ngày lễ công cộng |
孔子誕辰紀念日 | 2026-09-28 | Còn 359 ngày | Ngày kỷ niệm |
國慶日 / 雙十節 | 2026-10-10 | Còn 371 ngày | Ngày lễ công cộng |
重陽節 | 2026-10-18 | Còn 379 ngày | Ngày kỷ niệm |
華僑節 | 2026-10-21 | Còn 382 ngày | Ngày kỷ niệm |
臺灣光復節 | 2026-10-25 | Còn 386 ngày | Ngày kỷ niệm |
國父誕辰紀念日 | 2026-11-12 | Còn 404 ngày | Ngày kỷ niệm |
賽夏節 | 2026-11-23 | Còn 415 ngày | Ngày kỷ niệm |
冬至 | 2026-12-21 | Còn 443 ngày | Ngày kỷ niệm |
行憲紀念日 | 2026-12-25 | Còn 447 ngày | Ngày kỷ niệm |