🇹🇼Đài Loan - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Đài Loan, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 43 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
中華民國開國紀念日 / 元旦 | 2025-01-01 | 229 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆除夕 | 2025-01-28 | 202 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初一 | 2025-01-29 | 201 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初二 | 2025-01-30 | 200 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初三 | 2025-01-31 | 199 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初四 | 2025-02-01 | 198 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
农历新年假期 | 2025-02-02 | 197 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農民節 | 2025-02-04 | 195 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
元宵節 | 2025-02-12 | 187 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
觀光節 | 2025-02-12 | 187 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
228和平紀念日 | 2025-02-28 | 171 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
土地公誕辰 | 2025-03-01 | 170 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
国际妇女节 | 2025-03-08 | 163 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
國父逝世紀念日 | 2025-03-12 | 159 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
觀音誕辰 | 2025-03-18 | 153 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
靑年節 | 2025-03-29 | 142 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
兒童節 | 2025-04-04 | 136 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
淸明節 | 2025-04-04 | 136 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
保生大帝誕辰 | 2025-04-12 | 128 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
媽祖誕辰 | 2025-04-20 | 120 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
勞動節 | 2025-05-01 | 109 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
文藝節 | 2025-05-04 | 106 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
佛誕日 | 2025-05-05 | 105 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
母親節 | 2025-05-11 | 99 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
端午節 | 2025-05-31 | 79 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
禁菸節 | 2025-06-03 | 76 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
關公誕辰 | 2025-06-08 | 71 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
城隍爺誕辰 | 2025-06-08 | 71 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
父親節 | 2025-08-08 | 10 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
七夕 | 2025-08-29 | Còn 11 ngày | Ngày kỷ niệm |
記者節 | 2025-09-01 | Còn 14 ngày | Ngày kỷ niệm |
軍人節 | 2025-09-03 | Còn 16 ngày | Ngày kỷ niệm |
中元節 | 2025-09-06 | Còn 19 ngày | Ngày kỷ niệm |
孔子誕辰紀念日 | 2025-09-28 | Còn 41 ngày | Ngày kỷ niệm |
中秋節 | 2025-10-06 | Còn 49 ngày | Ngày lễ công cộng |
國慶日 / 雙十節 | 2025-10-10 | Còn 53 ngày | Ngày lễ công cộng |
華僑節 | 2025-10-21 | Còn 64 ngày | Ngày kỷ niệm |
臺灣光復節 | 2025-10-25 | Còn 68 ngày | Ngày kỷ niệm |
重陽節 | 2025-10-29 | Còn 72 ngày | Ngày kỷ niệm |
國父誕辰紀念日 | 2025-11-12 | Còn 86 ngày | Ngày kỷ niệm |
賽夏節 | 2025-12-04 | Còn 108 ngày | Ngày kỷ niệm |
冬至 | 2025-12-21 | Còn 125 ngày | Ngày kỷ niệm |
行憲紀念日 | 2025-12-25 | Còn 129 ngày | Ngày kỷ niệm |