🇹🇼Đài Loan - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Đài Loan, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 43 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
中華民國開國紀念日 / 元旦 | 2025-01-01 | 321 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆除夕 | 2025-01-28 | 294 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初一 | 2025-01-29 | 293 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初二 | 2025-01-30 | 292 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初三 | 2025-01-31 | 291 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初四 | 2025-02-01 | 290 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
农历新年假期 | 2025-02-02 | 289 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農民節 | 2025-02-04 | 287 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
元宵節 | 2025-02-12 | 279 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
觀光節 | 2025-02-12 | 279 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
228和平紀念日 | 2025-02-28 | 263 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
土地公誕辰 | 2025-03-01 | 262 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
国际妇女节 | 2025-03-08 | 255 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
國父逝世紀念日 | 2025-03-12 | 251 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
觀音誕辰 | 2025-03-18 | 245 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
靑年節 | 2025-03-29 | 234 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
兒童節 | 2025-04-04 | 228 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
淸明節 | 2025-04-04 | 228 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
保生大帝誕辰 | 2025-04-12 | 220 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
媽祖誕辰 | 2025-04-20 | 212 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
勞動節 | 2025-05-01 | 201 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
文藝節 | 2025-05-04 | 198 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
佛誕日 | 2025-05-05 | 197 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
母親節 | 2025-05-11 | 191 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
端午節 | 2025-05-31 | 171 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
禁菸節 | 2025-06-03 | 168 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
關公誕辰 | 2025-06-08 | 163 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
城隍爺誕辰 | 2025-06-08 | 163 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
父親節 | 2025-08-08 | 102 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
七夕 | 2025-08-29 | 81 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
記者節 | 2025-09-01 | 78 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
軍人節 | 2025-09-03 | 76 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
中元節 | 2025-09-06 | 73 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
孔子誕辰紀念日 | 2025-09-28 | 51 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
中秋節 | 2025-10-06 | 43 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
國慶日 / 雙十節 | 2025-10-10 | 39 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
華僑節 | 2025-10-21 | 28 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
臺灣光復節 | 2025-10-25 | 24 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
重陽節 | 2025-10-29 | 20 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
國父誕辰紀念日 | 2025-11-12 | 6 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
賽夏節 | 2025-12-04 | Còn 16 ngày | Ngày kỷ niệm |
冬至 | 2025-12-21 | Còn 33 ngày | Ngày kỷ niệm |
行憲紀念日 | 2025-12-25 | Còn 37 ngày | Ngày kỷ niệm |