🇹🇼Đài Loan - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Đài Loan, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 43 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
中華民國開國紀念日 / 元旦 | 2025-01-01 | 276 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆除夕 | 2025-01-28 | 249 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初一 | 2025-01-29 | 248 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初二 | 2025-01-30 | 247 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初三 | 2025-01-31 | 246 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農曆年初四 | 2025-02-01 | 245 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
农历新年假期 | 2025-02-02 | 244 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
農民節 | 2025-02-04 | 242 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
元宵節 | 2025-02-12 | 234 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
觀光節 | 2025-02-12 | 234 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
228和平紀念日 | 2025-02-28 | 218 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
土地公誕辰 | 2025-03-01 | 217 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
国际妇女节 | 2025-03-08 | 210 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
國父逝世紀念日 | 2025-03-12 | 206 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
觀音誕辰 | 2025-03-18 | 200 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
靑年節 | 2025-03-29 | 189 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
兒童節 | 2025-04-04 | 183 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
淸明節 | 2025-04-04 | 183 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
保生大帝誕辰 | 2025-04-12 | 175 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
媽祖誕辰 | 2025-04-20 | 167 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
勞動節 | 2025-05-01 | 156 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
文藝節 | 2025-05-04 | 153 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
佛誕日 | 2025-05-05 | 152 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
母親節 | 2025-05-11 | 146 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
端午節 | 2025-05-31 | 126 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
禁菸節 | 2025-06-03 | 123 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
關公誕辰 | 2025-06-08 | 118 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
城隍爺誕辰 | 2025-06-08 | 118 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
父親節 | 2025-08-08 | 57 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
七夕 | 2025-08-29 | 36 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
記者節 | 2025-09-01 | 33 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
軍人節 | 2025-09-03 | 31 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
中元節 | 2025-09-06 | 28 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
孔子誕辰紀念日 | 2025-09-28 | 6 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
中秋節 | 2025-10-06 | Còn 2 ngày | Ngày lễ công cộng |
國慶日 / 雙十節 | 2025-10-10 | Còn 6 ngày | Ngày lễ công cộng |
華僑節 | 2025-10-21 | Còn 17 ngày | Ngày kỷ niệm |
臺灣光復節 | 2025-10-25 | Còn 21 ngày | Ngày kỷ niệm |
重陽節 | 2025-10-29 | Còn 25 ngày | Ngày kỷ niệm |
國父誕辰紀念日 | 2025-11-12 | Còn 39 ngày | Ngày kỷ niệm |
賽夏節 | 2025-12-04 | Còn 61 ngày | Ngày kỷ niệm |
冬至 | 2025-12-21 | Còn 78 ngày | Ngày kỷ niệm |
行憲紀念日 | 2025-12-25 | Còn 82 ngày | Ngày kỷ niệm |