🇻🇳ベトナム - 2026 年の祝日一覧

ベトナムの2026年の祝日一覧を確認します。すべての法定休日、銀行休業日、公共祝日、学校休暇、重要な記念日を含みます。

祝日

合計 27 の祝日

祝日名日付カウントダウン種類

Tết Dương lịch

2026-01-01
あと 47 日
公共の祝日

Ngày thành lập Đảng

2026-02-03
あと 80 日
記念日

Ông Táo chầu trời

2026-02-10
あと 87 日
記念日

Giao thừa Tết Nguyên Đán

2026-02-16
あと 93 日
公共の祝日

Tết Nguyên Đán

2026-02-17
あと 94 日
公共の祝日

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa

2026-02-21
あと 98 日
記念日

Tết Nguyên Tiêu

2026-03-03
あと 108 日
記念日

Quốc tế Phụ nữ

2026-03-08
あと 113 日
記念日

Ngày Sách Việt Nam

2026-04-21
あと 157 日
記念日

Giỗ tổ Hùng Vương

2026-04-26
あと 162 日
公共の祝日

Ngày Giải phóng miền Nam

2026-04-30
あと 166 日
公共の祝日

Quốc tế Lao động

2026-05-01
あと 167 日
公共の祝日

Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ

2026-05-07
あと 173 日
記念日

Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh

2026-05-19
あと 185 日
記念日

Lễ Phật đản

2026-05-31
あと 197 日
記念日

Ngày quốc tế Thiếu nhi

2026-06-01
あと 198 日
記念日

Tết Đoan ngọ

2026-06-19
あと 216 日
記念日

Ngày Gia đình Việt Nam

2026-06-28
あと 225 日
記念日

Ngày Thương Binh Liệt Sĩ

2026-07-27
あと 254 日
記念日

Ngày cách mạng Tháng Tám

2026-08-19
あと 277 日
記念日

Rằm Tháng Bảy, Vu Lan

2026-08-27
あと 285 日
記念日

Quốc khánh

2026-09-02
あと 291 日
公共の祝日

Tết Trung thu

2026-09-25
あと 314 日
記念日

Ngày giải phóng Thủ Đô

2026-10-10
あと 329 日
記念日

Ngày Phụ nữ Việt Nam

2026-10-20
あと 339 日
記念日

Ngày Nhà giáo Việt Nam

2026-11-20
あと 370 日
記念日

Ngày hội Quốc phòng Toàn dân

2026-12-22
あと 402 日
記念日

他の年を閲覧