🇻🇳ベトナム - 2026 年の祝日一覧
ベトナムの2026年の祝日一覧を確認します。すべての法定休日、銀行休業日、公共祝日、学校休暇、重要な記念日を含みます。
祝日
合計 27 の祝日
祝日名 | 日付 | カウントダウン | 種類 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2026-01-01 00:00:00 | あと 186 日 | 公共の祝日 |
Ngày thành lập Đảng | 2026-02-03 00:00:00 | あと 219 日 | 記念日 |
Ông Táo chầu trời | 2026-02-10 00:00:00 | あと 226 日 | 記念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2026-02-16 00:00:00 | あと 232 日 | 公共の祝日 |
Tết Nguyên Đán | 2026-02-17 00:00:00 | あと 233 日 | 公共の祝日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2026-02-21 00:00:00 | あと 237 日 | 記念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2026-03-03 00:00:00 | あと 247 日 | 記念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2026-03-08 00:00:00 | あと 252 日 | 記念日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2026-04-21 00:00:00 | あと 296 日 | 記念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2026-04-26 00:00:00 | あと 301 日 | 公共の祝日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2026-04-30 00:00:00 | あと 305 日 | 公共の祝日 |
Quốc tế Lao động | 2026-05-01 00:00:00 | あと 306 日 | 公共の祝日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2026-05-07 00:00:00 | あと 312 日 | 記念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2026-05-19 00:00:00 | あと 324 日 | 記念日 |
Lễ Phật đản | 2026-05-31 00:00:00 | あと 336 日 | 記念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2026-06-01 00:00:00 | あと 337 日 | 記念日 |
Tết Đoan ngọ | 2026-06-19 00:00:00 | あと 355 日 | 記念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2026-06-28 00:00:00 | あと 364 日 | 記念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2026-07-27 00:00:00 | あと 393 日 | 記念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2026-08-19 00:00:00 | あと 416 日 | 記念日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2026-08-27 00:00:00 | あと 424 日 | 記念日 |
Quốc khánh | 2026-09-02 00:00:00 | あと 430 日 | 公共の祝日 |
Tết Trung thu | 2026-09-25 00:00:00 | あと 453 日 | 記念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2026-10-10 00:00:00 | あと 468 日 | 記念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2026-10-20 00:00:00 | あと 478 日 | 記念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2026-11-20 00:00:00 | あと 509 日 | 記念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2026-12-22 00:00:00 | あと 541 日 | 記念日 |