🇻🇳ベトナム - 2024 年の祝日一覧
ベトナムの2024年の祝日一覧を確認します。すべての法定休日、銀行休業日、公共祝日、学校休暇、重要な記念日を含みます。
祝日
合計 27 の祝日
祝日名 | 日付 | カウントダウン | 種類 |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2024-01-01 00:00:00 | 545 日前 | 公共の祝日 |
Ông Táo chầu trời | 2024-02-02 00:00:00 | 513 日前 | 記念日 |
Ngày thành lập Đảng | 2024-02-03 00:00:00 | 512 日前 | 記念日 |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2024-02-09 00:00:00 | 506 日前 | 公共の祝日 |
Tết Nguyên Đán | 2024-02-10 00:00:00 | 505 日前 | 公共の祝日 |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2024-02-14 00:00:00 | 501 日前 | 記念日 |
Tết Nguyên Tiêu | 2024-02-24 00:00:00 | 491 日前 | 記念日 |
Quốc tế Phụ nữ | 2024-03-08 00:00:00 | 478 日前 | 記念日 |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2024-04-18 00:00:00 | 437 日前 | 公共の祝日 |
Ngày Sách Việt Nam | 2024-04-21 00:00:00 | 434 日前 | 記念日 |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2024-04-30 00:00:00 | 425 日前 | 公共の祝日 |
Quốc tế Lao động | 2024-05-01 00:00:00 | 424 日前 | 公共の祝日 |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2024-05-07 00:00:00 | 418 日前 | 記念日 |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2024-05-19 00:00:00 | 406 日前 | 記念日 |
Lễ Phật đản | 2024-05-22 00:00:00 | 403 日前 | 記念日 |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2024-06-01 00:00:00 | 393 日前 | 記念日 |
Tết Đoan ngọ | 2024-06-10 00:00:00 | 384 日前 | 記念日 |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2024-06-28 00:00:00 | 366 日前 | 記念日 |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2024-07-27 00:00:00 | 337 日前 | 記念日 |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2024-08-18 00:00:00 | 315 日前 | 記念日 |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2024-08-19 00:00:00 | 314 日前 | 記念日 |
Quốc khánh | 2024-09-02 00:00:00 | 300 日前 | 公共の祝日 |
Tết Trung thu | 2024-09-17 00:00:00 | 285 日前 | 記念日 |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2024-10-10 00:00:00 | 262 日前 | 記念日 |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2024-10-20 00:00:00 | 252 日前 | 記念日 |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2024-11-20 00:00:00 | 221 日前 | 記念日 |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2024-12-22 00:00:00 | 189 日前 | 記念日 |