🇵🇱Ba Lan - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Ba Lan, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 49 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Nowy Rok | 2025-01-01 | 229 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Święto Trzech Króli | 2025-01-06 | 224 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Dzień Babci | 2025-01-21 | 209 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Dziadka | 2025-01-22 | 208 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Walentynki | 2025-02-14 | 185 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Nauki Polskiej | 2025-02-19 | 180 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Tłusty Czwartek | 2025-02-27 | 172 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Narodowy Dzień Pamięci „Żołnierzy Wyklętych” | 2025-03-01 | 170 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ostatki | 2025-03-04 | 167 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Środa Popielcowa | 2025-03-05 | 166 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Kobiet | 2025-03-08 | 163 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Mężczyzny | 2025-03-10 | 161 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Pierwszy Dzień Wiosny / Dzień Wagarowicza | 2025-03-21 | 150 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Narodowy Dzień Pamięci Polaków ratujących Żydów pod okupacją niemiecką | 2025-03-24 | 147 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Niedziela Palmowa | 2025-04-13 | 127 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Święto Chrztu Polski | 2025-04-14 | 126 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Wielki Czwartek | 2025-04-17 | 123 ngày trước | Ngày lễ trường học |
Wielki Piątek | 2025-04-18 | 122 ngày trước | Ngày lễ trường học |
Dzień Pamięci Ofiar Holocaustu i Powstania w Getcie Warszawskim | 2025-04-19 | 121 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Wielka Sobota | 2025-04-19 | 121 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Niedziela Wielkanocna | 2025-04-20 | 120 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Drugi dzień Wielkanocy | 2025-04-21 | 119 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Dzień Ziemi | 2025-04-22 | 118 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Święto Państwowe; Święto Pracy | 2025-05-01 | 109 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Dzień Flagi Rzeczypospolitej Polskiej | 2025-05-02 | 108 ngày trước | Ngày lễ tùy chọn |
Święto Narodowe Trzeciego Maja | 2025-05-03 | 107 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Narodowy Dzień Zwycięstwa | 2025-05-08 | 102 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Europy | 2025-05-09 | 101 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Matki | 2025-05-26 | 84 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Dziecka | 2025-06-01 | 78 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Zielone Świątki | 2025-06-08 | 71 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Dzień Walki i Męczeństwa Wsi Polskiej | 2025-06-12 | 67 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Dzień Bożego Ciała | 2025-06-19 | 60 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Dzień Ojca | 2025-06-23 | 56 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Narodowy Dzień Pamięci Powstania Warszawskiego | 2025-08-01 | 17 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Wniebowzięcie Najświętszej Maryi Panny | 2025-08-15 | 3 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Dzień Solidarności i Wolności | 2025-08-31 | Còn 13 ngày | Ngày kỷ niệm |
Rocznica wybuchu II wojny światowej | 2025-09-01 | Còn 14 ngày | Ngày kỷ niệm |
Rocznica agresji ZSRR na Polskę | 2025-09-17 | Còn 30 ngày | Ngày kỷ niệm |
Dzień Chłopaka | 2025-09-30 | Còn 43 ngày | Ngày kỷ niệm |
Narodowy Dzień Pamięci Duchownych Niezłomnych | 2025-10-19 | Còn 62 ngày | Ngày kỷ niệm |
Wszystkich Świętych | 2025-11-01 | Còn 75 ngày | Ngày lễ công cộng |
Narodowe Święto Niepodległości | 2025-11-11 | Còn 85 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mikołajki | 2025-12-06 | Còn 110 ngày | Ngày kỷ niệm |
Wigilia Bożego Narodzenia | 2025-12-24 | Còn 128 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pierwszy dzień Bożego Narodzenia | 2025-12-25 | Còn 129 ngày | Ngày lễ công cộng |
Drugi dzień Bożego Narodzenia | 2025-12-26 | Còn 130 ngày | Ngày lễ công cộng |
Narodowy Dzień Pamięci Zwycięskiego Powstania Wielkopolskiego | 2025-12-27 | Còn 131 ngày | Ngày kỷ niệm |
Sylwester | 2025-12-31 | Còn 135 ngày | Ngày kỷ niệm |