🇪🇪Ngày lễ 2026 của Estonia
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Estonia năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
uusaasta | 2026-01-01 | Còn 136 ngày | Ngày lễ công cộng |
kolmekuningapäev | 2026-01-06 | Còn 141 ngày | Ngày kỷ niệm |
Tartu rahulepingu aastapäev | 2026-02-02 | Còn 168 ngày | Ngày kỷ niệm |
iseseisvuspäev | 2026-02-24 | Còn 190 ngày | Ngày lễ công cộng |
emakeelepäev | 2026-03-14 | Còn 208 ngày | Ngày kỷ niệm |
suur reede | 2026-04-03 | Còn 228 ngày | Ngày lễ công cộng |
lihavõtted | 2026-04-05 | Còn 230 ngày | Ngày lễ công cộng |
kevadpüha | 2026-05-01 | Còn 256 ngày | Ngày lễ công cộng |
emadepäev | 2026-05-10 | Còn 265 ngày | Ngày kỷ niệm |
nelipühade 1. püha | 2026-05-24 | Còn 279 ngày | Ngày lễ công cộng |
Eesti lipu päev | 2026-06-04 | Còn 290 ngày | Ngày kỷ niệm |
leinapäev | 2026-06-14 | Còn 300 ngày | Ngày kỷ niệm |
võidupüha | 2026-06-23 | Còn 309 ngày | Ngày lễ công cộng |
jaanipäev | 2026-06-24 | Còn 310 ngày | Ngày lễ công cộng |
taasiseseisvumispäev | 2026-08-20 | Còn 367 ngày | Ngày lễ công cộng |
kommunismi ja natsismi ohvrite mälestuspäev | 2026-08-23 | Còn 370 ngày | Ngày kỷ niệm |
vanavanemate päev | 2026-09-13 | Còn 391 ngày | Ngày kỷ niệm |
vastupanuvõitluse päev | 2026-09-22 | Còn 400 ngày | Ngày kỷ niệm |
hingedepäev | 2026-11-02 | Còn 441 ngày | Ngày kỷ niệm |
isadepäev | 2026-11-08 | Còn 447 ngày | Ngày kỷ niệm |
taassünni päev | 2026-11-16 | Còn 455 ngày | Ngày kỷ niệm |
jõululaupäev | 2026-12-24 | Còn 493 ngày | Ngày lễ công cộng |
esimene jõulupüha | 2026-12-25 | Còn 494 ngày | Ngày lễ công cộng |
teine jõulupüha | 2026-12-26 | Còn 495 ngày | Ngày lễ công cộng |