🇪🇪Ngày lễ 2026 của Estonia
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Estonia năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
uusaasta | 2026-01-01 | Còn 91 ngày | Ngày lễ công cộng |
kolmekuningapäev | 2026-01-06 | Còn 96 ngày | Ngày kỷ niệm |
Tartu rahulepingu aastapäev | 2026-02-02 | Còn 123 ngày | Ngày kỷ niệm |
iseseisvuspäev | 2026-02-24 | Còn 145 ngày | Ngày lễ công cộng |
emakeelepäev | 2026-03-14 | Còn 163 ngày | Ngày kỷ niệm |
suur reede | 2026-04-03 | Còn 183 ngày | Ngày lễ công cộng |
lihavõtted | 2026-04-05 | Còn 185 ngày | Ngày lễ công cộng |
kevadpüha | 2026-05-01 | Còn 211 ngày | Ngày lễ công cộng |
emadepäev | 2026-05-10 | Còn 220 ngày | Ngày kỷ niệm |
nelipühade 1. püha | 2026-05-24 | Còn 234 ngày | Ngày lễ công cộng |
Eesti lipu päev | 2026-06-04 | Còn 245 ngày | Ngày kỷ niệm |
leinapäev | 2026-06-14 | Còn 255 ngày | Ngày kỷ niệm |
võidupüha | 2026-06-23 | Còn 264 ngày | Ngày lễ công cộng |
jaanipäev | 2026-06-24 | Còn 265 ngày | Ngày lễ công cộng |
taasiseseisvumispäev | 2026-08-20 | Còn 322 ngày | Ngày lễ công cộng |
kommunismi ja natsismi ohvrite mälestuspäev | 2026-08-23 | Còn 325 ngày | Ngày kỷ niệm |
vanavanemate päev | 2026-09-13 | Còn 346 ngày | Ngày kỷ niệm |
vastupanuvõitluse päev | 2026-09-22 | Còn 355 ngày | Ngày kỷ niệm |
hingedepäev | 2026-11-02 | Còn 396 ngày | Ngày kỷ niệm |
isadepäev | 2026-11-08 | Còn 402 ngày | Ngày kỷ niệm |
taassünni päev | 2026-11-16 | Còn 410 ngày | Ngày kỷ niệm |
jõululaupäev | 2026-12-24 | Còn 448 ngày | Ngày lễ công cộng |
esimene jõulupüha | 2026-12-25 | Còn 449 ngày | Ngày lễ công cộng |
teine jõulupüha | 2026-12-26 | Còn 450 ngày | Ngày lễ công cộng |