🇪🇪Ngày lễ 2026 của Estonia
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Estonia năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
uusaasta | 2026-01-01 | Còn 46 ngày | Ngày lễ công cộng |
kolmekuningapäev | 2026-01-06 | Còn 51 ngày | Ngày kỷ niệm |
Tartu rahulepingu aastapäev | 2026-02-02 | Còn 78 ngày | Ngày kỷ niệm |
iseseisvuspäev | 2026-02-24 | Còn 100 ngày | Ngày lễ công cộng |
emakeelepäev | 2026-03-14 | Còn 118 ngày | Ngày kỷ niệm |
suur reede | 2026-04-03 | Còn 138 ngày | Ngày lễ công cộng |
lihavõtted | 2026-04-05 | Còn 140 ngày | Ngày lễ công cộng |
kevadpüha | 2026-05-01 | Còn 166 ngày | Ngày lễ công cộng |
emadepäev | 2026-05-10 | Còn 175 ngày | Ngày kỷ niệm |
nelipühade 1. püha | 2026-05-24 | Còn 189 ngày | Ngày lễ công cộng |
Eesti lipu päev | 2026-06-04 | Còn 200 ngày | Ngày kỷ niệm |
leinapäev | 2026-06-14 | Còn 210 ngày | Ngày kỷ niệm |
võidupüha | 2026-06-23 | Còn 219 ngày | Ngày lễ công cộng |
jaanipäev | 2026-06-24 | Còn 220 ngày | Ngày lễ công cộng |
taasiseseisvumispäev | 2026-08-20 | Còn 277 ngày | Ngày lễ công cộng |
kommunismi ja natsismi ohvrite mälestuspäev | 2026-08-23 | Còn 280 ngày | Ngày kỷ niệm |
vanavanemate päev | 2026-09-13 | Còn 301 ngày | Ngày kỷ niệm |
vastupanuvõitluse päev | 2026-09-22 | Còn 310 ngày | Ngày kỷ niệm |
hingedepäev | 2026-11-02 | Còn 351 ngày | Ngày kỷ niệm |
isadepäev | 2026-11-08 | Còn 357 ngày | Ngày kỷ niệm |
taassünni päev | 2026-11-16 | Còn 365 ngày | Ngày kỷ niệm |
jõululaupäev | 2026-12-24 | Còn 403 ngày | Ngày lễ công cộng |
esimene jõulupüha | 2026-12-25 | Còn 404 ngày | Ngày lễ công cộng |
teine jõulupüha | 2026-12-26 | Còn 405 ngày | Ngày lễ công cộng |