🇪🇪Estonia - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Estonia, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
uusaasta | 2025-01-01 | 321 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kolmekuningapäev | 2025-01-06 | 316 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Tartu rahulepingu aastapäev | 2025-02-02 | 289 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
iseseisvuspäev | 2025-02-24 | 267 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
emakeelepäev | 2025-03-14 | 249 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
suur reede | 2025-04-18 | 214 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
lihavõtted | 2025-04-20 | 212 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kevadpüha | 2025-05-01 | 201 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
emadepäev | 2025-05-11 | 191 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Eesti lipu päev | 2025-06-04 | 167 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
nelipühade 1. püha | 2025-06-08 | 163 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
leinapäev | 2025-06-14 | 157 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
võidupüha | 2025-06-23 | 148 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
jaanipäev | 2025-06-24 | 147 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
taasiseseisvumispäev | 2025-08-20 | 90 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kommunismi ja natsismi ohvrite mälestuspäev | 2025-08-23 | 87 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
vanavanemate päev | 2025-09-14 | 65 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
vastupanuvõitluse päev | 2025-09-22 | 57 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
hingedepäev | 2025-11-02 | 16 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
isadepäev | 2025-11-09 | 9 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
taassünni päev | 2025-11-16 | 2 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
jõululaupäev | 2025-12-24 | Còn 36 ngày | Ngày lễ công cộng |
esimene jõulupüha | 2025-12-25 | Còn 37 ngày | Ngày lễ công cộng |
teine jõulupüha | 2025-12-26 | Còn 38 ngày | Ngày lễ công cộng |