🇪🇪Ngày lễ 2025 của Estonia
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Estonia năm 2025, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
uusaasta | 2025-01-01 | 276 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kolmekuningapäev | 2025-01-06 | 271 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Tartu rahulepingu aastapäev | 2025-02-02 | 244 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
iseseisvuspäev | 2025-02-24 | 222 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
emakeelepäev | 2025-03-14 | 204 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
suur reede | 2025-04-18 | 169 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
lihavõtted | 2025-04-20 | 167 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kevadpüha | 2025-05-01 | 156 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
emadepäev | 2025-05-11 | 146 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Eesti lipu päev | 2025-06-04 | 122 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
nelipühade 1. püha | 2025-06-08 | 118 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
leinapäev | 2025-06-14 | 112 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
võidupüha | 2025-06-23 | 103 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
jaanipäev | 2025-06-24 | 102 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
taasiseseisvumispäev | 2025-08-20 | 45 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kommunismi ja natsismi ohvrite mälestuspäev | 2025-08-23 | 42 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
vanavanemate päev | 2025-09-14 | 20 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
vastupanuvõitluse päev | 2025-09-22 | 12 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
hingedepäev | 2025-11-02 | Còn 29 ngày | Ngày kỷ niệm |
isadepäev | 2025-11-09 | Còn 36 ngày | Ngày kỷ niệm |
taassünni päev | 2025-11-16 | Còn 43 ngày | Ngày kỷ niệm |
jõululaupäev | 2025-12-24 | Còn 81 ngày | Ngày lễ công cộng |
esimene jõulupüha | 2025-12-25 | Còn 82 ngày | Ngày lễ công cộng |
teine jõulupüha | 2025-12-26 | Còn 83 ngày | Ngày lễ công cộng |