🇪🇪Ngày lễ 2025 của Estonia
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Estonia năm 2025, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 24 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
uusaasta | 2025-01-01 | 229 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kolmekuningapäev | 2025-01-06 | 224 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Tartu rahulepingu aastapäev | 2025-02-02 | 197 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
iseseisvuspäev | 2025-02-24 | 175 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
emakeelepäev | 2025-03-14 | 157 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
suur reede | 2025-04-18 | 122 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
lihavõtted | 2025-04-20 | 120 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
kevadpüha | 2025-05-01 | 109 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
emadepäev | 2025-05-11 | 99 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Eesti lipu päev | 2025-06-04 | 75 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
nelipühade 1. püha | 2025-06-08 | 71 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
leinapäev | 2025-06-14 | 65 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
võidupüha | 2025-06-23 | 56 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
jaanipäev | 2025-06-24 | 55 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
taasiseseisvumispäev | 2025-08-20 | Còn 2 ngày | Ngày lễ công cộng |
kommunismi ja natsismi ohvrite mälestuspäev | 2025-08-23 | Còn 5 ngày | Ngày kỷ niệm |
vanavanemate päev | 2025-09-14 | Còn 27 ngày | Ngày kỷ niệm |
vastupanuvõitluse päev | 2025-09-22 | Còn 35 ngày | Ngày kỷ niệm |
hingedepäev | 2025-11-02 | Còn 76 ngày | Ngày kỷ niệm |
isadepäev | 2025-11-09 | Còn 83 ngày | Ngày kỷ niệm |
taassünni päev | 2025-11-16 | Còn 90 ngày | Ngày kỷ niệm |
jõululaupäev | 2025-12-24 | Còn 128 ngày | Ngày lễ công cộng |
esimene jõulupüha | 2025-12-25 | Còn 129 ngày | Ngày lễ công cộng |
teine jõulupüha | 2025-12-26 | Còn 130 ngày | Ngày lễ công cộng |