🇦🇹Ngày lễ 2026 của Áo
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Áo năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 19 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Neujahr | 2026-01-01 | Còn 43 ngày | Ngày lễ công cộng |
Heilige Drei Könige | 2026-01-06 | Còn 48 ngày | Ngày lễ công cộng |
Karsamstag | 2026-04-04 | Còn 136 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ostersonntag | 2026-04-05 | Còn 137 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ostermontag | 2026-04-06 | Còn 138 ngày | Ngày lễ công cộng |
Staatsfeiertag | 2026-05-01 | Còn 163 ngày | Ngày lễ công cộng |
Muttertag | 2026-05-10 | Còn 172 ngày | Ngày kỷ niệm |
Christi Himmelfahrt | 2026-05-14 | Còn 176 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pfingstsonntag | 2026-05-24 | Còn 186 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pfingstmontag | 2026-05-25 | Còn 187 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fronleichnam | 2026-06-04 | Còn 197 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mariä Himmelfahrt | 2026-08-15 | Còn 269 ngày | Ngày lễ công cộng |
Nationalfeiertag | 2026-10-26 | Còn 341 ngày | Ngày lễ công cộng |
Allerheiligen | 2026-11-01 | Còn 347 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mariä Empfängnis | 2026-12-08 | Còn 384 ngày | Ngày lễ công cộng |
Heiliger Abend | 2026-12-24 | Còn 400 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
Christtag | 2026-12-25 | Còn 401 ngày | Ngày lễ công cộng |
Stefanitag | 2026-12-26 | Còn 402 ngày | Ngày lễ công cộng |
Silvester | 2026-12-31 | Còn 407 ngày | Ngày lễ ngân hàng |