🇦🇹Ngày lễ 2026 của Áo
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Áo năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 19 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Neujahr | 2026-01-01 | Còn 136 ngày | Ngày lễ công cộng |
Heilige Drei Könige | 2026-01-06 | Còn 141 ngày | Ngày lễ công cộng |
Karsamstag | 2026-04-04 | Còn 229 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ostersonntag | 2026-04-05 | Còn 230 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ostermontag | 2026-04-06 | Còn 231 ngày | Ngày lễ công cộng |
Staatsfeiertag | 2026-05-01 | Còn 256 ngày | Ngày lễ công cộng |
Muttertag | 2026-05-10 | Còn 265 ngày | Ngày kỷ niệm |
Christi Himmelfahrt | 2026-05-14 | Còn 269 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pfingstsonntag | 2026-05-24 | Còn 279 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pfingstmontag | 2026-05-25 | Còn 280 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fronleichnam | 2026-06-04 | Còn 290 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mariä Himmelfahrt | 2026-08-15 | Còn 362 ngày | Ngày lễ công cộng |
Nationalfeiertag | 2026-10-26 | Còn 434 ngày | Ngày lễ công cộng |
Allerheiligen | 2026-11-01 | Còn 440 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mariä Empfängnis | 2026-12-08 | Còn 477 ngày | Ngày lễ công cộng |
Heiliger Abend | 2026-12-24 | Còn 493 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
Christtag | 2026-12-25 | Còn 494 ngày | Ngày lễ công cộng |
Stefanitag | 2026-12-26 | Còn 495 ngày | Ngày lễ công cộng |
Silvester | 2026-12-31 | Còn 500 ngày | Ngày lễ ngân hàng |