🇦🇹Ngày lễ 2026 của Áo
Xem danh sách ngày lễ đầy đủ của Áo năm 2026, bao gồm tất cả các ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ ngân hàng, ngày lễ công cộng, kỳ nghỉ học và các ngày kỷ niệm quan trọng.
Ngày lễ
Tổng cộng 19 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Neujahr | 2026-01-01 | Còn 89 ngày | Ngày lễ công cộng |
Heilige Drei Könige | 2026-01-06 | Còn 94 ngày | Ngày lễ công cộng |
Karsamstag | 2026-04-04 | Còn 182 ngày | Ngày kỷ niệm |
Ostersonntag | 2026-04-05 | Còn 183 ngày | Ngày lễ công cộng |
Ostermontag | 2026-04-06 | Còn 184 ngày | Ngày lễ công cộng |
Staatsfeiertag | 2026-05-01 | Còn 209 ngày | Ngày lễ công cộng |
Muttertag | 2026-05-10 | Còn 218 ngày | Ngày kỷ niệm |
Christi Himmelfahrt | 2026-05-14 | Còn 222 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pfingstsonntag | 2026-05-24 | Còn 232 ngày | Ngày lễ công cộng |
Pfingstmontag | 2026-05-25 | Còn 233 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fronleichnam | 2026-06-04 | Còn 243 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mariä Himmelfahrt | 2026-08-15 | Còn 315 ngày | Ngày lễ công cộng |
Nationalfeiertag | 2026-10-26 | Còn 387 ngày | Ngày lễ công cộng |
Allerheiligen | 2026-11-01 | Còn 393 ngày | Ngày lễ công cộng |
Mariä Empfängnis | 2026-12-08 | Còn 430 ngày | Ngày lễ công cộng |
Heiliger Abend | 2026-12-24 | Còn 446 ngày | Ngày lễ ngân hàng |
Christtag | 2026-12-25 | Còn 447 ngày | Ngày lễ công cộng |
Stefanitag | 2026-12-26 | Còn 448 ngày | Ngày lễ công cộng |
Silvester | 2026-12-31 | Còn 453 ngày | Ngày lễ ngân hàng |