🇱🇺Luxembourg - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Luxembourg, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 13 ngày lễ
| Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
|---|---|---|---|
Nouvel An | 2025-01-01 | 321 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Vendredi saint | 2025-04-18 | 214 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Pâques | 2025-04-20 | 212 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Lundi de Pâques | 2025-04-21 | 211 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
1er mai | 2025-05-01 | 201 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Journée de l'Europe | 2025-05-09 | 193 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Ascension | 2025-05-29 | 173 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Lundi de Pentecôte | 2025-06-09 | 162 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête nationale | 2025-06-23 | 148 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Assomption | 2025-08-15 | 95 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Toussaint | 2025-11-01 | 17 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Noël | 2025-12-25 | Còn 37 ngày | Ngày lễ công cộng |
Lendemain de Noël | 2025-12-26 | Còn 38 ngày | Ngày lễ công cộng |