🇧🇪Bỉ - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Bỉ, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 18 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Nouvel An | 2025-01-01 | 229 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
l'Épiphanie | 2025-01-06 | 224 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Saint-Valentin | 2025-02-14 | 185 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Pâques | 2025-04-20 | 120 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Lundi de Pâques | 2025-04-21 | 119 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête du travail | 2025-05-01 | 109 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête des Mères | 2025-05-11 | 99 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ascension | 2025-05-29 | 81 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Pentecôte | 2025-06-08 | 71 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Lundi de Pentecôte | 2025-06-09 | 70 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête nationale | 2025-07-21 | 28 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Assomption | 2025-08-15 | 3 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Toussaint | 2025-11-01 | Còn 75 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fête des morts | 2025-11-02 | Còn 76 ngày | Ngày kỷ niệm |
Armistice | 2025-11-11 | Còn 85 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fête du Roi | 2025-11-15 | Còn 89 ngày | Ngày kỷ niệm |
Saint-Nicolas | 2025-12-06 | Còn 110 ngày | Ngày kỷ niệm |
Noël | 2025-12-25 | Còn 129 ngày | Ngày lễ công cộng |