🇧🇪Bỉ - Ngày lễ 2025
Xem danh sách ngày lễ của Bỉ, bao gồm ngày lễ công cộng, ngày nghỉ ngân hàng, ngày nghỉ học, ngày kỷ niệm và các ngày lễ khác.
Ngày lễ
Tổng cộng 18 ngày lễ
Tên ngày lễ | Ngày | Đếm ngược ngày | Loại |
---|---|---|---|
Nouvel An | 2025-01-01 | 275 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
l'Épiphanie | 2025-01-06 | 270 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Saint-Valentin | 2025-02-14 | 231 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Pâques | 2025-04-20 | 166 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Lundi de Pâques | 2025-04-21 | 165 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête du travail | 2025-05-01 | 155 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête des Mères | 2025-05-11 | 145 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Ascension | 2025-05-29 | 127 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Pentecôte | 2025-06-08 | 117 ngày trước | Ngày kỷ niệm |
Lundi de Pentecôte | 2025-06-09 | 116 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Fête nationale | 2025-07-21 | 74 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Assomption | 2025-08-15 | 49 ngày trước | Ngày lễ công cộng |
Toussaint | 2025-11-01 | Còn 29 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fête des morts | 2025-11-02 | Còn 30 ngày | Ngày kỷ niệm |
Armistice | 2025-11-11 | Còn 39 ngày | Ngày lễ công cộng |
Fête du Roi | 2025-11-15 | Còn 43 ngày | Ngày kỷ niệm |
Saint-Nicolas | 2025-12-06 | Còn 64 ngày | Ngày kỷ niệm |
Noël | 2025-12-25 | Còn 83 ngày | Ngày lễ công cộng |