🇻🇳Vietnam 2025 ünnepnapjai
A(z) Vietnam 2025 összes ünnepnapjának listája, beleértve a nyilvános ünnepnapokat, banki szabadnapokat, iskolai szüneteket és emléknapokat.
Ünnepnapok
Összesen 27 ünnepnap
Ünnepnap neve | Dátum | Hátralévő napok | Típus |
---|---|---|---|
Tết Dương lịch | 2025-01-01 | 276 napja | Központi ünnepnapok |
Ông Táo chầu trời | 2025-01-22 | 255 napja | Emléknapok |
Giao thừa Tết Nguyên Đán | 2025-01-28 | 249 napja | Központi ünnepnapok |
Tết Nguyên Đán | 2025-01-29 | 248 napja | Központi ünnepnapok |
Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa | 2025-02-02 | 244 napja | Emléknapok |
Ngày thành lập Đảng | 2025-02-03 | 243 napja | Emléknapok |
Tết Nguyên Tiêu | 2025-02-12 | 234 napja | Emléknapok |
Quốc tế Phụ nữ | 2025-03-08 | 210 napja | Emléknapok |
Giỗ tổ Hùng Vương | 2025-04-07 | 180 napja | Központi ünnepnapok |
Ngày Sách Việt Nam | 2025-04-21 | 166 napja | Emléknapok |
Ngày Giải phóng miền Nam | 2025-04-30 | 157 napja | Központi ünnepnapok |
Quốc tế Lao động | 2025-05-01 | 156 napja | Központi ünnepnapok |
Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | 2025-05-07 | 150 napja | Emléknapok |
Lễ Phật đản | 2025-05-12 | 145 napja | Emléknapok |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | 2025-05-19 | 138 napja | Emléknapok |
Tết Đoan ngọ | 2025-05-31 | 126 napja | Emléknapok |
Ngày quốc tế Thiếu nhi | 2025-06-01 | 125 napja | Emléknapok |
Ngày Gia đình Việt Nam | 2025-06-28 | 98 napja | Emléknapok |
Ngày Thương Binh Liệt Sĩ | 2025-07-27 | 69 napja | Emléknapok |
Ngày cách mạng Tháng Tám | 2025-08-19 | 46 napja | Emléknapok |
Quốc khánh | 2025-09-02 | 32 napja | Központi ünnepnapok |
Rằm Tháng Bảy, Vu Lan | 2025-09-06 | 28 napja | Emléknapok |
Tết Trung thu | 2025-10-06 | Még 2 nap | Emléknapok |
Ngày giải phóng Thủ Đô | 2025-10-10 | Még 6 nap | Emléknapok |
Ngày Phụ nữ Việt Nam | 2025-10-20 | Még 16 nap | Emléknapok |
Ngày Nhà giáo Việt Nam | 2025-11-20 | Még 47 nap | Emléknapok |
Ngày hội Quốc phòng Toàn dân | 2025-12-22 | Még 79 nap | Emléknapok |